Pages

Thursday, September 24, 2015

Thể dục đi bộ



Nhiều người ở tuổi già được khuyên nên đi bộ mỗi ngày chừng 30 phút, sẽ giúp ích cho sức khỏe, tránh được một số bệnh tật. Từ năm 2009, sau khi về hưu, tôi cũng tập đi bộ vào buổi sáng chừng 30 phút, để cho thân thể hoạt động, để cho đầu óc thảnh thơi, có khi tôi đi trong khu vực nhà ở, có khi tôi đi vào trong Mall.


Đi trong khu vực nhà ở, tôi thường đi sau khi có ánh nắng mặt trời, theo khoa học cho biết, khi có ánh nắng mặt trời, cây xanh hút khí độc carbonic, hơn nữa ánh nắng mặt trời giúp cho cơ thể hấp thu một lượng vitamine D, các nghiên cứu cho biết, tay chân chúng ta tiếp xúc với ánh nắng mặt trời chừng 15 hay 20 phút, đủ Vitamine D cần thiết cho cơ thể trong ngày. Thiếu Vitamine D sẽ bị loãng xương, ung thư vú, tiền liệt tuyến, tiểu đường…

Nhưng đi trong khu vực nhà ở thường chỉ có vài người đi, họ vừa đi bộ tập thể dục vừa dắt chó theo, để chó vừa đi vệ sinh vừa thư giản sau một ngày bị nhốt tù túng trong nhà. Thỉnh thoảng, có vài trẻ con tụ năm tụ ba đón xe bus đi học, có trẻ có cha mẹ đưa đi nhưng nhiều trẻ lớn tuổi hơn, tự đón xe bus không cần phải có phụ huynh, hầu hết trẻ con đều được dạy không thân thiện với người lạ, cho nên khi gặp, chúng ta chào chúng, chúng chẳng chào lại là thường, không có chi thú vị. Đi như thế, chúng ta chỉ nhìn thấy nhà cửa, cây cối con đường, thỉnh thoảng mới có một chiếc xe chạy ngang qua, người lái xe cũng như tôi chỉ im lặng vẩy tay chào nhau, hôm nay cũng như hôm qua, dễ trở nên nhàm chán.

Do vậy, tôi thường đi trong Mall cách nhà chừng mười lăm phút lái xe, trong các Mall đều có nhiều người đi, thường các Mall mở cửa trước các cửa hàng 1 giờ, để nhân viên các cửa hàng vào sớm, chuẩn bị các mặt hàng, riêng các cửa hàng bán thức ăn, nước uống, họ cần vào sớm để bán sớm vì có nhiều nhân viên các cửa hàng cần mua thức ăn, nước uống. Những người già vào Mall để gặp bạn già uống ly cà phê, ăn sáng để trao đổi câu chuyện hàng ngày, vì họ ghiền cái chỗ ngồi, ghiền cái không khí của quán ăn, của những người tập thể dục.


Hầu hết họ là những người đã về hưu, có nhiều thì giờ nhàn rỗi, nhưng sức khỏe kém, họ đi bộ tập thể dục để giữ gìn sức khỏe, để kéo dài tuổi thọ và nhất là để vui hưởng tuổi già, sau một đêm dài quạnh hiu khó an giấc. Thông thường, tuổi họ ngoài bảy mươi, nhưng cũng có cụ ông hay cụ bà tuổi đã chín mươi, vẫn cứ cố gắng hàng ngày chậm rãi đi từng bước một.

Nơi đây họ gặp nhau, đôi ba ngưòi cùng sánh vai đi với nhau, vừa đi vừa trò chuyện, hoặc để vẩy tay chào nhau khi họ đi qua mặt người khác, hay người khác qua mặt họ, nhìn nhau nở nụ cười, chào nhau ngắn gọn: “Hi” hay “How are you today !”, “I’m fine. Thanks”.

Đôi khi họ dừng lại, trao đổi với nhau vài câu về một chuyện chi đó, tất cả góp lại làm thành ý nghĩa trong ngày của những người già.

Có những người già vừa đi vừa mang theo bình dưỡng khí để thở, có người cố gắng lê từng bước chân, có người đi với chiếc gậy cầm tay, có người đi với chiếc ghế nhôm bốn chân… Trong số họ, có người cố gắng đi, nhưng cũng có người vừa đi vừa hưởng nhàn.

Có những cặp nữ hoặc cặp nam đi với nhau là chuyện thường, nhưng cũng có bà vào đó kết bạn với một ông, rồi họ cùng đi cùng chuyện trò tâm đắc, hết buổi đi mạnh ai nấy ra về, hẹn gặp lại ngày mai, họ có tình bạn ở tuổi già.

Có những đôi vợ chồng già chậm rãi đi bên nhau, đôi khi người vợ đi trước, người chồng đi sau hoặc ngược lại vì sức khỏe không cho phép, có những cặp vợ chồng tay trong tay đi với nhau, như ưóc hẹn cùng đi với nhau cho tới cuối cuộc đời, họ đang tận hưởng hạnh phúc muộn màng còn lại.

Có hôm, tôi đến Fayette Mall ở thành phố Lexington, sau khi đi được 2 vòng, mất khoảng 45 phút, ước chừng 4 cây số, tôi dừng chân ngồi nghỉ trong chiếc ghế bành, như một người “vô tích sự”, nhìn thiên hạ đi bộ thể dục, nhìn những nhân viên đi tới cửa hàng của họ, trên tay họ có những ly nước uống, những gói thức ăn, kẻ mưu cầu cuộc sống, người gìn giữ sức khỏe. 



Cho đến giờ các cửa hàng mở cửa bán buôn, khách hàng mới đi lại ngược xuôi tấp nập, có người nhàn nhã vừa đi vừa nhìn qua kính các mặt hàng chưng bày, có người chỉ nhắm đi tới cửa hiệu đã định trước, nên không nhìn tới ngó lui. Trong Mall thường là các cửa "hàng hiệu" chiếm những vị trí trọng yếu và bề thế như Macy's, PC Penney, Dillard's ...


Những hoạt động thầm lặng trước khi Mall được mở cửa, một góc sinh hoạt ít người biết tới.
Lex.240915

Monday, September 7, 2015

BẢNG TRA NHÀ VĂN SÁCH VĂN HỌC CỦA HUỲNH ÁI TÔNG

             TÁC GIẢ                                   TRANG      TẬP SÁCH

Á Nam Trần Tuấn Khải  (1895-1983)  …….…....  388
Tập I (*)
Aimee Phan (1977-20  ) ………………….….….  553
Tập III (**)
An Khê (1923-1994)  ………………………...…  551
Tập VII
Andrew Lâm (1964-20  ) ………………….……  437
Tập III
Andrew X. Pham (1967-20  ) …………….…….  453
Tập III
Angie Châu (1976-20  ) …………………...……  543
Tập III
Anh Đức (1935-2014)  …………………….…...  655
Tập V (***)
Anh Thơ (1921-2005)  ………............................  199
Tập I
Anh Thư (1979-20  ) …………………….….….  523
Tập VI
Bà Tùng Long (1915-2006)   .………..………..…  22
Tập II
Bác sĩ Trương Ngọc Hơn  ………....………..…..  337
Tập I
Bách Việt  (1908-2002)  ………..…...….………. 107
Tập I
Bàng Bá Lân (1912-1988)  ……………......……  463
Tập I
Bàng Sĩ Nguyên (1925-    )  ………………….…  481
Tập IV
Bảo Định Giang (1919-2005)  ……………….….  507
Tập V
Bảo Ninh (1952-20  ) ………………….....…….  571
Tập IV
Barbara Trần (1968-20  ) ……………….….…..  507
Tập III
Bế Thành Long (1938-20  ) ……………...…...….  89
Tập VII
Bích Ngân (1960-20  ) ………………..…...……  549
Tập V
Biến Ngũ Nhy (1886-1973) …………………….  283
BC&NVQNTSK
Bình Nguyên Lộc (1914-1985) …..…...……...…  310
Tập I
Bs Trần Ngọc Ninh (1923-   )  ………………….. 263
Tập VI
Bs Trần Văn Tícn (1932-   )  ……….………..…  509
Tập IV
Bs. Đặng Văn Ngữ (1910-1967) ……………….  203
Tập III
Bs. Đỗ Hồng Ngọc (1940-20  ) …………..…….  411
Tập I
Bùi Chát (1979-20  )  ……………………..…….  25
Tập VII
Bùi Chí Vinh (1954-20  ) ……………….....……  325
Tập V
Bùi Đức Tịnh (1923-2008)  …..……….…..……  274
Tập I
Bùi Giáng (1926-1998)  ………………….…..…..  53
Tập IV
Bùi Hiển (1919-2008)  ………..………………..  190
Tập I
Bùi Hiển (1919-2008) …………………...…...….  26
Tập I
Bùi Hữu Nghĩa (1807-1872)  …………….…….  176
VHMN 1623-1954
Bùi Hữu Sủng (1907-2000)  …………..………....  69
Tập IV
Bùi Huy Phồn (1913-1990)  ………………....…  205   
Tập IV
Bùi Khải Nguyên (1927-1980)  …………..…........  55
Tập VII
Bùi Kỷ (1888-1960)   ……………………..……..  29
Tập I
Bùi Minh Quốc (1940-    )  ……………….…….  412
Tập V
Bùi Minh Quốc (1940-20  ) ………….…...……..  694
Tập I
Bùi Nam Tử  ………………………….………....  162
Tập I
Bùi Ngọc Tấn (1934-20  ) ………………...…….  599
Tập I
Bùi Quang Đoài (1928-    )  ………….………….  601
Tập III
Bùi Thanh Tuấn (1974-20  ) ………....………….  195
Tập VI
Bùi Tín (1927-20  ) ……………...………….…..  578
Tập I
Bùi Tuyết Mai (1971-20  ) ……………...…...….  321
Tập VII
Bùi Văn Nguyên (1918-2003)  ………....….…...  216
Tập V
Bùi Xuân Phái (1920-1988)  ………….…..……..  430
Tập III
Bút Trà (1900-1987)  …………………….……..  709
Tập VI
Bửu Cầm (1920-2010)  …………………………. 277
Tập I
Bửu Đình (1898-1931) ……………….....………  359
BC&NVQNTSK
Bửu Ý (1937-   )  …………………………….…  447
Tập VII
Ca Văn Thỉnh  (1902-1987)  ……….….……...… 240
Tập I
Ca Văn Thỉnh (1902-1987) ………………..……  539
BC&NVQNTSK
Ca Văn Thỉnh (1902-1987) ……………………..  531
VHMN 1623-1954
Cấn Vân Khánh (1979-20  ) ………...……….....  515
Tập VI
Cao Duy Sơn (1956-20  ) ………...…………….  207
Tập VII
Cao Huy Đỉnh (1927-1975)  ………….…….….   275
Tập V
Cao Huy Khanh (1948-   )  ……………………..  214
Tập VII
Cao Huy Thuần (   -   )  ………………………....  245
Tập VI
Cao Huy Thuần (19  -20  ) ………………...…….  29
Tập III
Cao Mỵ Nhân (1940-   )  ……………………….  623
Tập VII
Cao Thế Dung (1933-   )  …………………….…  147
Tập VII
Cao Thoại Châu (1939-   )   ……..………..…….  142
Tập VI
Cao Xuân Huy (1900-1988)  ………….….…….  158
Tập III
Cao Xuân Huy (1947-2010) …………...……….  201
Tập III
Cao Xuân Sơn (1961-20  ) ………....…………..  563
Tập V
Châu Hải Ký (1920-1993)  ………………...…….  71
Tập IV
Chế Lan Viên (1920-1989)  ………….……..…..  348
Tập IV
Chinh Ba (1934-   )  ……………………….….… 367
Tập VI
Chu Cẩm Phong (1941-1971)  ……….….……..  694
Tập V
Chu Lai (1946-20  ) ……………………...…….  237
Tập IV
Chu Ngọc (1912-1981) ………………….…….  241
Tập III
Chu Tất Tiến (1945-20  ) ……………....………..  93
Tập III
Chu Thiên (1913-1992)  ……………….…..…...  477
Tập I
Chu Tử (1917-1975)  ……………………...……  519
Tập VII
Chu Văn (1922-1994)  …………….……...…….  246
Tập V
Chu Vương Miện (1941-   )  ……………….……  368
Tập VII
Cung Giũ Nguyên (1909 -2008 )  ………..............  73
Tập IV
Cung Tích Biền (1937-   )  ………………….…..  597
Tập VII
Cung Tích Biền (1937-20  ) …………....……….  329
Tập I
Cung Tiến (1938-   )  …………………..….....…  100
Tập III
Cung Trầm Tưởng (1932-   )  …………….…...…  88
Tập III
Dạ Ngân (1952-20  ) ………………….....……..  625
Tập IV
Đàm Quang Thiện (1908-1984)  ……….…......… 127
Tập V
Đặng Chí Bình (1933-20  ) …………...…………  23
Tập III
Đặng Đình Hưng (1924-1990)  ………..……….  501
Tập III
Đặng Đình Hưng (1924-1995)  ……………....…  444
Tập I
Đặng Phùng Quân (1942-   )  ………….........….   653
Tập V
Đặng Tấn Tới (1943-   )  ………………………..  174
Tập VII
Đặng Thái Mai (1902-1984)  ………….…...…...  444
Tập I
Đặng Thanh (1916-1998) …………….…....…….  21
Tập I
Đặng Thiều Quang (1974-20  ) …………....……  213
Tập VI
Đặng Thúc Liêng (1867-1945) …………....……  105
BC&NVQNTSK
Đặng Tiến (1940-20  ) …………………....…….  417
Tập VII
Đặng Văn Nhâm (1933-   )  ……………………...  78
Tập IV
Đào Duy Anh (1904-1988)  ……………...…….  162
Tập III
Đào Hiếu (1946-20  ) ………….………...…….  649
Tập I
Đào Strom (1973-20  ) …………………...……  531
Tập III
Đào Trinh Nhất ………………………….……..  475
BC&NVQNTSK
Đào Vũ (1926-2006)  ………………..….……..  497
Tập IV
Đào Xuân Quý (1924-2007)  ……….……..…...  560
Tập V
Di Li (1978-20  ) …………………….…....……  403
Tập VI
Diễm Châu (1937-   )  …………………………..  378
Tập VII
Diễm Châu (1937-2006) ………………....…….  489
Tập II
Diên Hương (1888-1963)  ……………………… 506
Tập VII
Diên Nghị (1933-   )  ……….…………..………. 322
Tập III
Diệp Minh Tuyền (1941-1997)  …………..…….  698
Tập V
Diệp Văn Cương (1862-1929) ……….……..….  115
BC&NVQNTSK
Diệp Văn Kỳ (1895-1945) ……………..………  381
BC&NVQNTSK
Đinh Cường (1938-   )  …………………………. 386
Tập VI
Đinh Gia Khánh (1924-2003)  ……………..…...  269
Tập V
Đinh Gia Trinh (1915-1974)  ………………..….  433
Tập I
Định Giang ( ? - ?   )  …………………..….……  207
Tập V
Đinh Hùng (1920-1967)  …………..….….…….  579
Tập I
Đinh Quang Nhã (1935-    )  …………..……….  680
Tập V
Đỗ Bích Thủy (1974-20  ) …………...…………  183
Tập VI
Đỗ Chu (1944-20  ) ……………………....…….  211
Tập IV
Đỗ Đức Dục (1915-1993)  ………...…………...  412
Tập I
Đỗ Đức Thu  …………………………..…….….  523
Tập I
Đỗ Hoàng Diệu (1976-20  ) …………....……….  315
Tập VI
Đỗ Kh. (1956-20  ) …………………….....…….  341
Tập III
Đỗ Khánh Hoan (1934-   )  ………………..….… 196
Tập VII
Đỗ Lai Thúy (1948-20  ) ………………....……..  605
Tập VII
Đỗ Lê Anh Đào (1979-20  ) ……………....……  563
Tập III
Đỗ Long Vân ( ? -1997)  ………………...….…… 41
Tập V
Đỗ Nhuận (1922-1991)  ………………...……...  412
Tập IV
Đỗ Phương Khanh (1936-   ) ……………………   91
Tập V
Đỗ Quý Toàn (1939-   )  …………….………….. 432
Tập V
Đỗ Thanh Phong ( ? - ? ) ……………..…....……  201
BC&NVQNTSK
Đỗ Tiến Đức (1939-   )  ……………...………….  86
Tập IV
Đỗ Tốn (1923-1973)  …………………………... 596
Tập III
Đỗ Trọng Huề (1930-2000)   ………...………… 104
Tập IV
Đỗ Trung Quân (1955-20  ) …………....………  353
Tập V
Đoàn Ánh Thuận (1968-20 ) …………...………  495
Tập III
Đoàn Giỏi (1925-1989)  ……………………….  576
Tập V
Doãn Kế Thiện (1894-1965)  ………………….  396
Tập I
Đoàn Lê (1943-20  ) …………………......……  139
Tập IV
Đoàn Ngọc Minh (1958-20  ) ………....……….  289
Tập VII
Đoàn Nhật Tấn ( ? -1993)  …………………..…  105
Tập IV
Đoàn Phú Tứ (1910-1989)  ………….………...  118
Tập I
Đoàn Phương Huyền (1982-20  ) …….....……...  639
Tập VI
Doãn Quốc Sỹ (1923-   ) ………………...…….. 487
Tập II
Doãn Quốc Sỹ (1923-20  ) …………....……….  703
Tập II
Đoàn Thạch Biền (1948-20  ) ……....………….  141
Tập V
Đoàn Thêm (1915-2005 )  ……………...……… 110
Tập IV
Đoàn Thị Diễm Thuyên (1980-20  ) …....………  583
Tập VI
Đoàn Thị Lam Luyến (1953-20  ) …...…………  639
Tập IV
Đoàn Tú Anh (1978-20  ) ……...………………  421
Tập VI
Đoàn Văn Cừ (1913-1976)  ……………….......  234  
Tập IV
Dohamide (1934-   )  …………………….…….. 129
Tập IV
Đông Hồ (1906-1969)  …………...……………  200
Tập I
Đông Hồ (1906-1969) ……………………….….  471
VHMN 1623-1954
Đông Hồ (1906-1969) …………………………  525
BC&NVQNTSK
Đông Trình (1942-   )  …………………….…...  147
Tập IV
Đông Xuyên(1906-1994)  ………………..…….. 152
Tập IV
Dư Thị Hoàn (1947-20  ) …………………....…  135
Tập VII
Du Tử Lê (1942-   )  ………………….………... 633
Tập V
Du Tử Lê (1942-20  ) …………………....…….  254
Tập II
Dương Bình Nguyên (1979-20  ) ……....……….  531
Tập VI
Dương Duy Ngữ (1943-20  ) ……………....…..  173
Tập IV
Dương Hà (1934-    )  ...………………………....  31
Tập II
Dương Hướng (1949-20  ) …………….....…….  389
Tập IV
Dương Kiền (1939-   )  ………………………… 472
Tập V
Dương Minh Đạt ( ? - ? ) …………………....….  251
BC&NVQNTSK
Dương Nghiễm Mậu (1936-   )  ………....….….  314
Tập III
Dương Nghiễm Mậu (1936-20  ) ……....……….  310
Tập I
Dương Thị Xuân Quý (1941-1969) …………….  418
Tập V
Dương Thiệu Tống (1925-2008)  ………..……...   78
Tập VII
Dương Thu Hương (1947-20  ) ………...………  560
Tập I
Dương Thuấn (1959-20  ) …………....………...  313
Tập VII
Dương Thụy (1975-20  ) …………....………….  295
Tập VI
Dương Tử Giang (1918 -1956) …..…...….…….  226
Tập I
Dương Vân Mai Elliot (1941-20  ) ……….......…  331
Tập III
Duy Khán (1934-1993)  ……………………….  372
Tập V
Duy Lam (1932-   ) ………………………...……  68
Tập V
Duy Lam (1932-20  ) …………………....…….  605
Tập II
Duy Năng (1936-2002)  …….……………….… 283
Tập III
Duy Thanh (  -   )  ………………..…..………… 516
Tập II
Duyên Anh (1935-1997)  ……………..……….  546
Tập V
Duyên Anh (1935-1997) ……………...…...….  441
Tập II
Đynh Hoàng Sa (1939-1991)  ………………....  155
Tập IV
Đynh Trầm Ca (1943-   )  ……………………..  198
Tập VI
Gào (1988-20  ) …………………………...….  711
Tập VI
Giản Chi (1904- 2005  )  ……………..………..  588
Tập I
Giáo sư Nguyễn Xuân Vinh (1930-   )  ………... 190
Tập II
Gs. Nguyễn Thế Anh  (1936-    ) ……………...  178
Tập VII
H’Triem Knul (1982-20  ) ………………...…..  397
Tập VII
Hà Ân (1928-    ) ……………………………..   311
Tập V
Hà Minh Đức (1935-20  ) ……………....……..  527
Tập VII
Hà Nguyên Thạch (1942-   )  ……………….….. 537
Tập V
Hà Thúc Cần ( ? -2004)  ………………….….… 352
Tập V
Hà Thúc Sinh (1943-   )  ……………..……..……  79
Tập VI
Hà Thượng Nhân (1920-2004)  …………….….  542
Tập VII
Hà Xuân Trường (1924-2006)  …………….…..  568
Tập I
Hàn Thế Du (1916-   )  …………………….…..  150
Tập I
Hằng Phương (1908-1983)  ………………..…..  194
Tập IV
Hiếu Chân  (1919-1986)  ……. ………….…….  250
Tập II
Hồ Anh Thái (1960-20  ) …………………....…  705
Tập IV
Hồ Biểu Chánh (1885-1957) ………………......  269
BC&NVQNTSK
Hồ Biểu Chánh (1885-1958)  ……………..…....  174
Tập I
Hồ Biểu Chánh (1885-1958) ………………...….  418
VHMN 1623-1954
Hồ Chí Minh (1890-1969)   ………………….….  11
Tập IV
Hồ Dzếnh (1916-1991)  ………………….…….  179
Tập V
Hồ Hữu Tường (1910-1980)  ……………....…..  113
Tập I
Hồ Hữu Tường (1910-1980) ……………...…….  439
VHMN 1623-1954
Hồ Hữu Tường (1910-1980) ……………...……  293
BC&NVQNTSK
Hồ Minh Dũng (1942-   ) ……………….....…… 159
Tập IV
Hồ Phương (1931-    )  …….................................  72
Tập IV
Hồ Phương (1931-20  ) ……………….....…….  120
Tập I
Hồ Trường An (1938-   )  ……………….……... 431
Tập VI
Hồ Trường An (1938-20  ) ……………….....….  331
Tập II
Hồ Văn Hảo (1917-  ?  ) …………………….…..  465
VHMN 1623-1954
Hồ Văn Hảo (1917- ? )  ……………..……..….  298   
Tập I
Hơ Vê (1945-20  ) ……………………....…….  125
Tập VII
Họa sĩ Bửu Chỉ (1948-2001)  ….........................  301
Tập VII
Hoạ sĩ Choé (1943-2003)  ………………….….  224
Tập VII
Họa sĩ Chóe (1943-2003) …………….....……..  346
Tập I
Hòa Vang (1946-20  ) ………………....………  121
Tập V
Hoài Khanh (1934-   )  ………………..……….  169
Tập V
Hoài Thanh (1909-1982)  ……………….……..  142
Tập IV
Hoàng Anh Tú (1978-20  ) ……………....…….  439
Tập VI
Hoàng Anh Tuấn (1932-2006)  ……….…..........  302
Tập III
Hoàng Bảo Việt (1934-   )  …….………….…...  213
Tập III
Hoàng Cầm (1920-2010)  ………………....…..  419
Tập I
Hoàng Cầm (1920-2010)  ……………………….   7
Tập III
Hoàng Công Khanh (1922-2010) ……………...  478
Tập III
Hoàng Đạo Thúy (1900-1994)  ………………..  399
Tập I
Hoàng Đình Quang (1951-20  ) ………....……..  211
Tập V
Hoàng Hải Thủy (1933-   )  ………….……...…  268
Tập V
Hoàng Hải Thủy (1933-20  ) …….....…………..  679
Tập II
Hoàng Hưng (1942-20  ) ……….....……………  109
Tập IV
Hoàng Lộc (1943 -   )  ……………  ……...……  191
Tập IV
Hoàng Minh Châu (1930-    )  …………….…….  538
Tập I
Hoàng Minh Tuynh (1916-1977)  …...….…....…..  47
Tập IV
Hoàng Ngọc Hiến (1930-20  ) …………....……  509
Tập VII
Hoàng Ngọc Tuấn (1946-2005) …………....…..  198
Tập IV
Hoàng Như Mai (1919-    )  ……………….…...  225
Tập V
Hoàng Phủ Ngọc Tường (1937-20  ) …….....…….  9
Tập IV
Hoàng Tấn  ……. ...………………….....……...  570
Tập I
Hoàng Thanh Hương (1978-20  ) …………….....  331
Tập VII
Hoàng Thúc Trâm (1902-1977)  ………………..  457
Tập I
Hoàng Tích Linh (1919-1990)  ………………....  390
Tập III
Hoàng Tố Nguyên (1928-1975)  …..……...........  306
Tập I
Hoàng Tố Nguyên (1929-1975) ………….…….  619
Tập III
Hoàng Trọng Miên (1918-1981)  .…………..…..  257
Tập I
Hoàng Trúc Ly (1933-1983)  ………………..…  468
Tập VII
Hoàng Trung Thông (1925-1999) ………..……..  459
Tập IV
Hoàng Tuệ (1921-1999)  ………………..……..   243
Tập V
Hoàng Xuân Hãn (1908-1996)  …….….…….....  210
Tập IV
Hoàng Xuân Nhị (1914-1990)  ……………..…..  265
Tập IV
Hoàng Yến (1922-2012)   ……………..……….  461
Tập III
Học Phi (1915-    )  ………………………..…...  159
Tập V
Hồng Chương (1921- 1989)  ……………..…….  370
Tập IV
Hợp Phố  (1923-2001)  .……………………….   110 
Tập I
Hư Chu (1924-1973)  ………………....………..  593
Tập I
Huình Tịnh Của (1834-1907) ……………..…….  320
VHMN 1623-1954
Huình Tịnh Của (1834-1907) ………....….………  43
BC&NVQNTSK
Hữu Loan (1916-2010)  ……..……………..…..  290
Tập III
Hữu Mai (1926-2007)  ………………..………..  524
Tập IV
Hữu Phương (1931-1988)  ……………....……..  329
Tập VI
Hửu Thỉnh (1942-20  ) …………………….....….  65
Tập IV
Huy Cận (1917-2005)  ……....……….………..  339
Tập IV
Huy Lực (1937-   )  ……………………..…..…..  221
Tập IV
Huy Phương (1927-2009)  ……………..……….  527
Tập I
Huy Phương (1937-20  ) …………....…………..  37
Tập III
Huy Quang (1931-2005)  ………………………..  65
Tập III
Huy Trâm (1936-   )  …….…….………….……  276
Tập III
Huyền Kiêu (1915-1995)  ………………….…..  286
Tập IV
Huỳnh Bá Thành (1942-1993) …………...…….  276
Tập I
Huỳnh Khắc Dụng (1903- ? )  ………………….  517
Tập VII
Huỳnh Lý (1914-1993)  ………………………..  503
Tập V
Huỳnh Mẫn Đạt (1807-1883)  ………………....  191
VHMN 1623-1954
Huỳnh Minh Đức (1934-   )  ……………..….…  139
Tập VII
Huỳnh Như Phương (1955-20  ) ……...……….  613
Tập VII
Huỳnh Phan Anh (1940-   )  …………….......…  581
Tập V
Huỳnh Văn Lang (1922-  )  ……….…..……..….  17
Tập IV
Huỳnh Văn Nghệ (1914-1977)  ………………..  488
Tập V
Inrasara (1957-20  ) ……………………..……  225
Tập VII
Jenny-Mai Nguyễn (1988-20  ) ……………..…  593
Tập III
Keng (1983-20  ) …………………………..….  661
Tập VI
Khánh Chi (1965-20  ) …………………..…….  627
Tập V
Khê Iêm (1946-20  ) ……………………….….  113
Tập III
Khổng Dương  (1921-1947)  ..………..….….....  383
Tập I
Khổng Nghi (1920-   )  ………….……………..  470
Tập III
Khúc Duy (1978-20  ) …………………….……  41
Tập VII
Khương Hữu Dụng (1907-2005) ………………. 115
Tập V
Khuông Việt (1902-1978)  …..…...……………  236
Tập I
Kiêm Minh (1929-1985)  ...………………..…..  112
Tập III
Kiên Giang - Hà Huy Hà (1927-   )  …....……….  73
Tập II
Kiệt Tấn (1940-   )  …………………..……...…  587
Tập V
Kim Định (1915-1997)  ………….…………….  581
Tập VI
Kim Dung  …………………….…….…...…….  683
Tập VII
Kim Lân (1921-2007)  ………………………...  491
Tập I
Kim Nhất (1942-20  ) ………………….……….  97
Tập VII
Kim Thúy  (1968-20  ) …………….…………..  475
Tập III
Kim Tuấn (1938-2003) ………………………..  320
Tập VI
KTS Nguyễn Bá Lăng  (1920-2005)  ….………  676
Tập VI
Ký giả Lô Răng (1928-   )  …………………….  202
Tập VII
La Thị Ánh Hường (1981-20  ) ………..……….  611
Tập VI
Lại Nguyên Ân (1945-20  ) ………………..…..  585
Tập VII
Lại Thanh Hà (1965-20  ) ………………..…….  447
Tập III
Lâm Chương (1942-   )  ……...………………… 171
Tập VI
Lam Giang (1919-2009)  …….……………...…  459
Tập V
Lâm Hảo Dũng (1945-   )  ………………...……  121
Tập VI
Lâm Tẻn Cuôi (1951-20  ) …………..…………  177
Tập VII
Lâm Thị Mỹ Dạ (1949-20  ) ……………...…….  425
Tập IV
Lâm Vị Thủy (1937-2002)  …………….………  178
Tập V
Lan Cao (1961-20  ) ………………………..….  387
Tập III
Lan Sơn (1912-1974)  …………………………  134
Tập I
Lãng Nhân (1907-2008)  …….…………………  490
Tập I
Lê Anh Xuân (1940-1968)  …………………….  683
Tập V
Lê Cao Phan (1923-   )  ……………….………..  108
Tập III
Lê Đại Thanh (1907-1996)  …………………….  175
Tập III
Lê Đạt (1929-2008)  .…………….……………...  52
Tập III
Lê Đạt (1929-2008) ………………...………….  475
Tập I
Lê Đình Cánh (1941-20  ) ……....……………….  61
Tập V
Lê Đình Kỵ (1923-2009)  ………………….…...  549
Tập V
Lệ Hằng (1948-   )  …………………………….   667
Tập VII
Lê Hoài Nguyên (1950-20  ) ……………...…….  177
Tập V
Lê Hoằng Mưu (1879-1941) …………......……..  213
BC&NVQNTSK
Lê Hoằng Mưu (1879-1941)………………...…..  413
VHMN 1623-1954
Lê Huy Oanh (1923-   )  …….…….…….….…..  259
Tập III
Lê Ký Thương (1947-   )  ………………...……...  48
Tập VII
Lê Lựu (1942-    )  ……………………….…….  445
Tập V
Lê Lựu (1942-20  ) ………………………....…..  207
Tập I
Le Ly Hayslip (1949-20  ) …………………...….  327
Tập III
Lê Mạnh Thát (1944-   )  ………………..….…..  505
Tập VI
Lê Minh Khuê (1949-20  ) ………………..……  465
Tập IV
Lê Minh Quốc (1959-20  ) ………………..……  521
Tập V
Lê Ngộ Châu (1923-2006)  ……………………..  50
Tập IV
Lê Ngọc Trụ  (1909-1979)  ……….…...………  333
Tập I
Lê Phương Chi (1927 -   )  …………….....….…  245
Tập IV
Lê Quang Chiểu (1852-1924) ………….....……  167
BC&NVQNTSK
Lê Quang Định (1759-1813)  ……………....…..  125
VHMN 1623-1954
Lê Sum (1878-1927) ………………….…….…  309
BC&NVQNTSK
Lê Tài Điển (1937-   )  …………………..….….  463
Tập VII
Lê Tất Điều (1942-    )  …………..…...…....…..  246
Tập IV
Lê Tất Điều (1942-20  ) ………………..………  305
Tập II
Lê Thị Diễm Thúy (1972-20  ) ………....………..  523
Tập III
Lê Thị Hàn ( ? -   )  ………….…….……….....…  501
Tập V
Lê Thị Kim (1950-20  ) …………….……..……  201
Tập V
Lê Thị Mây (1949-20  ) ……………….…..……  367
Tập IV
Lê Thiếu Nhơn (1978-20  ) ………………..……  495
Tập VI
Lê Thọ Xuân (1904-1978)  ….……….…..….….  243
Tập I
Lê Thọ Xuân (1904-1978) ………………………  534
VHMN 1623-1954
Lê Thước (1891-1975)  ……………………..…..  88
Tập V
Lê Thương (1914-1966)  …….………...………  412
Tập II
Lê Tôn Nghiêm (1928-   )  ……..…...………….  569
Tập VI
Lê Tràng Kiều (1913-1977) …….….......………  132
Tập V
Lê Tuyên (1930-   )  …………….……………...  252
Tập VI
Lê Văn Hòe (1911-1965)  ……………….…….  470
Tập I
Lê Văn Ngăn (1944-   )  …………..…......……..  404
Tập VII
Lê Văn Siêu (1911-1995 )  ………....…....….…  514
Tập I
Lê Văn Thảo (1939-20  ) …………………..……  23
Tập V
Lê Văn Thiện (1947-   )   ……….….…….…….  436
Tập VII
Lê Văn Trương (1906-1964 )  ……….….…......  445
Tập I
Lê Văn Vọng (1947-20  ) …………….………..  295
Tập IV
Lê Vĩnh Hòa (1933-1967)  ………...……..…….  508
Tập III
Lê Vĩnh Thọ (1942-   )  …………….………...…  454
Tập V
Lê Xuân Khoa ( ? -   )  ……………....……....…  255
Tập V
Lê Xuyên (1927-2004)  ...………….……….……  43
Tập II
Leng Keng (1992-20  ) ………………...……….  719
Tập VI
Liêm Trinh (1963-20  ) ………………………......  17
Tập VI
Linda Lê (1963-20  ) ………………………...…  397
Tập III
Linh Bảo (1927-20  ) ………………………...…  101
Tập II
Linh Bảo (1928-   )  …………………..………...  359
Tập I
Linh Đinh (1963-20  ) ……………………....…..  413
Tập III
Linh mục Chân Tín (1920-   )   ……..………..….  274
Tập VII
Linh Nga Niê Kdăm (1948-20  ) ………....……..  147
Tập VII
Lm Cao Văn Luận (1908-1986)  ………………… 11
Tập V
Lm. Thanh Lãng  (1924-1978)  …..……..………  373
Tập V
Lm. Trần Tam Tỉnh (1929-   )  ……..….....……..  289
Tập VII
Lm. Trương Bá Cần (1930-2009)  ….....………..  297
Tập VII
Lò Ngân Sủn (1945-2013) ………....…………..  117
Tập VII
Lôi Tam (1938-   )  ……………….…...….…….  134
Tập III
Lữ Hồ (1928-1990)  ………………...…………  158
Tập III
Lữ Phương (1938-    )  ………….……….……..  452
Tập VI
Lữ Quỳnh (1942-   )  ………...……………..…..  261
Tập IV
Luân Hoán (1941-   )  ….………….…….…...…  493
Tập V
Luân Hoán (1942-20  ) …………....……………  533
Tập II
Lương Khắc Ninh (1862-1943) …………….......  131
BC&NVQNTSK
Lương Ngọc Trác (1928-2013) ………………....  552
Tập IV
Lương Xuân Nhị (1914-2006)  ………………....  280 
Tập IV
Lưu Nghi (1924-1985)  …..…………….………  488
Tập III
Lưu Quang Thuận (1921-1981) ………………..  231
Tập V
Lưu Quang Vũ (1948-1988)  …………………..  467
Tập V
Lưu Trọng Lư (1911-1991)  …………………...  283
Tập I
Lưu Trùng Dương (1930-    )  …………………..   65
Tập IV
Lưu Trung Khảo ( ? -   )  …..………………...…  245
Tập V
Lý Chánh Trung (1929-   )  ….……….……...…  342
Tập V
Lý Đợi (1978-20  ) …………………..…………  15
Tập VII
Ly Hoàng Ly (1975-20  ) ………………..…….  285
Tập VI
Lý Hoàng Phong (1924-   )  …..…………………  84
Tập III
Lý Lan (1957-20  ) ……………………...……..  259
Tập VII
Lý Văn Sâm (1921-2000)  …….………….……. 131
Tập I
Mã A Lềnh (1943-20  ) ……………….......……  101
Tập VII
Mã Thế Vinh (1932-20  ) …………….....……….  75
Tập VII
Ma Trường Nguyên (1944-20  ) ………....……..  111
Tập VII
Ma Văn Kháng (1936-    )  ……………….…….  384
Tập V
Ma Văn Kháng (1936-20  ) ……………....…….  181
Tập I
Mạc Can (1945-20  ) ……………………....……  73
Tập V
Mặc Đỗ (1920-   )  ………………..……………  231
Tập II
Mạc Thiên Tích (1706-1780)  …………………..  85
VHMN 1623-1954
Mặc Thu (1922-2002) ………………….….…..  149
Tập II
Mai Chửng (1940-2001)  ……………………...  459
Tập VII
Mai Lâm (1897-1975)   …………………....…..  269
Tập IV
Mai Liễu (1950-20  ) ……………………...……  171
Tập VII
Mai Thảo (1927-1998)  ………….......…….…..  371
Tập II
Mai Thảo (1927-1998) …………………...…….  351
Tập II
Mai Thọ Truyền (1905-1973)  …..……..……….  587
Tập VI
Mai Thục (1950-20  ) ………………....………..  185
Tập V
Mai Trung Tĩnh (1937-2002)  ...……...…..……..  237
Tập III
Mai Văn Phấn (1955-20  ) ………….....………..  339
Tập V
Mai Văn Tạo (1924-2002)  …………………….  553
Tập V
Mang Viên Long  (1944-   )  ..…………….……  273
Tập IV
Mạnh Phú Tư (1913-1959)  ……………………  221
Tập IV
Minh Đức Hoài Trinh (1930-   )  …..….…....…..  278
Tập IV
Minh Đức Hoài Trinh (1930-20  ) ………...……  153
Tập II
Minh Giang (1927-    )  …………………….…...  552
Tập III
Minh Huệ (1916-2003)  ………………….…….  194
Tập V
Minh Phong Phạm Thị Nhiệm ( ? -   )  …....….…… 49
Tập IV
Minh Quân (1928-2009)  ……………...………..  296
Tập IV
Mộng Lan (1970-20  ) ………………....……….  511
Tập III
Mộng Sơn (1916-1988)  ………………….…….  258
Tập I
Mộng Tuyết (1918-2007)  .………..…….……….231
Tập I
Mộng Tuyết (1918-2007) …………………….…  484
VHMN 1623-1954
Monique Trương (1968-20  ) ……….....………..  481
Tập III
Mường Mán (1947-   )  ……….…………...….... 111
Tập VI
Mường Mán (1947-20  )  ………………....……  357
Tập I
Năm Châu (1907-1978)  …....………………….  442
Tập III
Nam Đình (1907-1978)  …………….……….…  194
Tập I
Nam Đình (1907-1978) …………………...……  287
BC&NVQNTSK
Nam Hương (1899-1966)  ……………………..  103
Tập V
Nam Lê (1978-20  ) ……………………....……  557
Tập III
Nam Quốc Cang  (1917-1950)  ….……….....…  385
Tập I
Nam Trân (1907-1965)  .……….……………….  45
Tập I
Nam Xương (1905-1958)  ……………………..  112
Tập V
Ngân Giang (1916-2002)  ……………………...  320
Tập I
Nghiêm Toản (1907-1975)  ………...………….  568
Tập I
Ngô Hương Giang (1985-20  )  ………….......…  647 
Tập VII
Ngô Kha (1939-1973)  ………………..…....….  110
Tập VII
Ngô Minh (1949-20  ) …………………...…….  405
Tập IV
Ngô Nhân Tịnh (  ?  - 1813)  ………….……….  131
VHMN 1623-1954
Ngô Thế Vinh (1941-   )  ……………….…..…..  298
Tập IV
Ngô Thị Hạnh (1980-20  ) …………….....……..  543
Tập VI
Ngô Thị Kim Cúc (1951-20  ) ……….....……….  582
Tập I
Ngô Thị Ý Nhi (1957-20  ) ………….....……….  451
Tập V
Ngô Trọng Anh (1926-   ) …………...…………  528
Tập VI
Ngô Y Linh (1929-1978)  ……………………...  315
Tập V
Ngọc Dũng (1931-2000)  ………………………  228
Tập III
Ngọc Giao (1911-1997)  ……………….………  238
Tập I
Ngọc Linh (1931-2002)  ……...………….....….  427
Tập III
Ngọc Sơn ( ? -   )  ……….……………………..  467
Tập III
Ngụy Ngữ (1947-   )  ……...…………….…….   128
Tập VI
Ngụy Như Kontum (1913-1991) ……………….  436
Tập I
Nguyễn An Cư (1864-1949) ………………….....  396
VHMN 1623-1954
Nguyễn An Khương (1860-1931) ………......…… 181
BC&NVQNTSK
Nguyễn An Khương (1860-1931) ……………….  394
VHMN 1623-1954
Nguyễn Bản (1931-20  ) ……………..….....……..  9
Tập V
Nguyễn Bính (1918-1966)  ……………………..  357
Tập III
Nguyễn Bính (1919-1966)  …………........…….  477 
Tập I
Nguyễn Bình Phương (1965-20  ) ……...……….  631
Tập V
Nguyễn Cao Đàm (1916-2001)  ………......……  313
Tập IV
Nguyễn Cao Hách (1917-2011)  …….……....…  309
Tập V
Nguyễn Chánh Sắt (1869-1947)  …….....….……  137
BC&NVQNTSK
Nguyễn Chánh Sắt (1869-1947) ……………..….  382
VHMN 1623-1954
Nguyễn Chí Thiện (1927-2012) …………...……  500
Tập I
Nguyễn Chí Trung (1930-    )  ………………….  340
Tập V
Nguyễn Công Hoan (1903-1973) ………………..  11 
Tập IV
Nguyễn Đăng Mạnh (1930-20  ) …………....…..  499
Tập VII
Nguyễn Đăng Thục (1908-1999)…….…....…….  504
Tập I
Nguyễn Danh Lam (1972-20  ) ………....……….  59
Tập VI
Nguyễn Đạt (1945-   )  ………………..………...  61
Tập VII
Nguyễn Dậu (1930-2002) ………………………  542
Tập I
Nguyễn Đình (1918-1975)  ……………………..  219
Tập V
Nguyễn Đình Chiểu (1822-1888)  …………..…..  196
VHMN 1623-1954
Nguyễn Đình Hòa (1924-2010)  ….……….……  170
Tập III
Nguyễn Đình Thi (1924-2003) ………………….  104
Tập IV
Nguyễn Đình Toàn (1936-   )  ……….….…...…  481
Tập V
Nguyễn Đình Toàn (1936-20  ) ………...……….  713
Tập II
Nguyễn Đình Tú (1974-20  ) ……………...…….  235
Tập VI
Nguyễn Đồng (1940-   )  …………...….…....…..  317
Tập IV
Nguyễn Đổng Chi (1915-1984)  ………………...  482
Tập I
Nguyễn Đông Ngạc (1939-1996)  ….…..…....…  531
Tập V
Nguyễn Đông Thức (1951-20  ) ……….......……  523
Tập IV
Nguyễn Đức Mậu (1948-20  ) ……………....….  349
Tập IV
Nguyễn Đức Quỳnh (1909-1974)  ………….….  395
Tập I
Nguyễn Duy (1948-20  ) ……………....……….  337
Tập IV
Nguyễn Duy Cần (1907-1998)  ….. ………..... .  208
Tập I
Nguyễn Duy Diễn (1920-1965)  ...…………..…  222
Tập III
Nguyễn Gia Trí (1908-1993)  …...………....…..  321
Tập IV
Nguyễn Gia Tường (1902-1986)  ……….....……  82
Tập VII
Nguyễn Háo Vĩnh (1893-1941) ………..………  375
BC&NVQNTSK
Nguyễn Hiến Lê (1912-1984) ……………....….  295
Tập I
Nguyễn Hiến Lê (1914-1987)  ………...........….  290
Tập I
Nguyễn Hộ (1916-2009) ………………....…….  522
Tập I
Nguyễn Hoài Hương (1976-20  )  …………....…  549
Tập III
Nguyên Hồng (1918-1982)  …………………….  172
Tập I
Nguyễn Hưng Quốc (1957-20  ) ………....…….  489
Tập VII
Nguyễn Hữu Ba (1917-1997)  ……………...…  736     
Tập VI
Nguyễn Hữu Đang (1913-2007) ………………... 120
Tập III
Nguyễn Hữu Hiệu (1940-   )  …….………….….  721
Tập VI
Nguyễn Hữu Hồng Minh (1972-20  ) …….....……  79
Tập VI
Nguyễn Hữu Huân (1841-1875)  ……………….  253
VHMN 1623-1954
Nguyễn Huy Thiệp (1950-20  ) ……………...….  483
Tập IV
Nguyễn Huy Tưởng (1912-1960) .. ……………..  137
Tập V
Nguyễn Huỳnh Mai (1947-20  ) ………...………  179
Tập III
Nguyễn Khắc Hoạch (1921-2004)  ……..…...…  315
Tập V
Nguyễn Khắc Kham (1908-2007)  ………..…...  540
Tập I
Nguyễn Khắc Mẫn (1906-   )  …………………..  113
Tập I
Nguyễn Khắc Trường (1946-20  ) ………...……  261
Tập IV
Nguyễn Khắc Viện (1913-1977) ………………..  243
Tập IV
Nguyễn Khải (1930-2008)  ……………………..  565
Tập IV
Nguyễn Khải (1930-2008) …………………..…  607
Tập I
Nguyễn Khuê (1935-   )  ……………….………  492
Tập VII
Nguyễn Liên Phong (1821- ? ) ………….…...…  157
BC&NVQNTSK
Nguyễn Mai (1944-2006)  …………......……...  415
Tập VII
Nguyễn Mạnh Côn  (1920-1979)   ………...…..  326
Tập IV
Nguyễn Mạnh Trinh (1949-20  ) …………..……  443
Tập VII
Nguyễn Mạnh Tường (1909-1997)  …………….. 184
Tập III
Nguyễn Minh Bích (1974-20  ) ……...………….  537
Tập III
Nguyễn Minh Châu (1930-1988) …...……………  72
Tập I
Nguyễn Minh Châu (1930-1989) ……………….  346
Tập V
Nguyễn Minh Hoàng (1940-   )  …………....…..  154
Tập VI
Nguyễn Mộng Giác (1940-2012)  …….....…..…  361
Tập IV
Nguyễn Mộng Giác (1942-2012) ……….…...…  473
Tập II
Nguyễn Nghiệp Nhượng (1941-   )  ……….....…  441
Tập V
Nguyên Ngọc (1932-    )  …..................................  80
Tập IV
Nguyên Ngọc (1932-20  ) ………………...…… 142
Tập I
Nguyễn Ngọc Huy (1924-1990)  ………..….….  323
Tập I
Nguyễn Ngọc Lan (1930-2007)  ………….……  282
Tập VII
Nguyễn Ngọc Ngạn (1946-20  ) …………...…..  155
Tập III
Nguyễn Ngọc Thạch (1988-20  ) ………...…….  693
Tập VI
Nguyễn Ngọc Thuần (1972-20  ) ………....……..  95
Tập VI
Nguyễn Ngọc Tư (1976-20  ) ……………...…..  355
Tập VI
Nguyễn Ngu Í (1924-1979)  ………….…….….. 474
Tập III
Nguyễn Nguyên (1929-2002)  ………….….…..  415
Tập VI
Nguyễn Nhật Ánh (1955-20  ) ……………...….  665
Tập IV
Nguyễn Nhật Duật (1940-2000)  ………....……  211
Tập VII
Nguyễn Nho Nhượn (1946-1964)  ….……....…  517
Tập V
Nguyễn Nho Sa Mạc (1944-1964)  …...…...…..  379
Tập IV
Nguyễn Như Mây (1949-   )  ………….....….....  419
Tập VII
Nguyễn Phan Long (1898-1960) ………….……….  449
BC&NVQNTSK
Nguyễn Phan Thịnh (1943-2007)…….…...……..  336
Tập VI
Nguyễn Phong Việt (1980-20  ) ………….....…..  575
Tập VI
Nguyễn Phụng (1927-2005)  ………..……..…….  86
Tập III
Nguyễn Quang Lập (1956-20  ) ……….....…….  695
Tập IV
Nguyễn Quang Sáng (1932 -    ) ………………..  612
Tập V
Nguyễn Quang Sáng (1932-2014)  ……….....….  158
Tập I
Nguyễn Quang Thiều (1957-20  ) ……....………  469
Tập V
Nguyễn Quốc Thái (1943-   )  ……….…..….…...  42
Tập VII
Nguyễn Quốc Trụ (1937-   )  ……….......…...…  647
Tập V
Nguyễn Quý Đức (1959-20  ) …………...…….  359
Tập III
Nguyễn Quỳnh Trang (1981-20  ) ……...………  597
Tập VI
Nguyên Sa (1932-1998)  ………...…….....……  390
Tập II
Nguyên Sa (1932-1998)  ………………...…….  139
Tập II
Nguyễn Sáng (1923-1988)  …………………….  490
Tập III
Nguyễn Sỹ Tế  (1922-2005)  ……….…...….….. 467
Tập II
Nguyễn Tất Nhiên (1952-1992 )  ………....……  695
Tập V
Nguyễn Tất Nhiên (1952-1992) ………....……..  393
Tập II
Nguyễn Thành Long (1925-1991) ………………  531
Tập III
Nguyễn Thanh Sơn (1970-20  ) …………...……  639
Tập VII
Nguyễn Thi (1928-1968)  ….…………………….  43
Tập IV
Nguyễn Thị Ánh Huỳnh (1955-20  ) ....……………  7
Tập VI
Nguyễn Thị Đạo Tỉnh (1952-20  ) ……………...  229
Tập V
Nguyễn Thị Hoàng (1938-   )…………...…..…..  175
Tập IV
Nguyễn Thị Manh Manh (1914- ?  ) ……………  458
VHMN 1623-1954
Nguyễn Thị Minh Ngọc (1953-   )  ………....…..  231
Tập VI
Nguyễn Thị Minh Ngọc (1953-20  ) ………...….  398
Tập I
Nguyễn Thị Ngọc Tú (1942-20  ) …………...…..  85
Tập IV
Nguyễn Thị Thụy Vũ (1939-   )  ...……….....…..  385
Tập IV
Nguyễn Thị Vinh  ………………….…...…....…  350   
Tập I
Nguyễn Thị Vinh (1924-20  ) ……………..……  507
Tập II
Nguyễn Thiện Lâu (1916-1957)  …………...…..  235
Tập III
Nguyễn Thông (1827-1884)  …………….….…..  234
VHMN 1623-1954
Nguyễn Thu Phương (1971-20  ) …………...……  45
Tập VI
Nguyễn Thúy Hằng (1978-20  ) ……………...….  477
Tập VI
Nguyễn Thụy Kha (1949-20  ) ……………...…..  451
Tập IV
Nguyễn Thụy Long (1938-2009)  ……..…...……  296
Tập VI
Nguyễn Trọng Oánh (1929-1993) .. ……………...  37
Tập IV
Nguyễn Trọng Oánh (1929-1993) …………....…..  65
Tập I
Nguyễn Trọng Quản (1862-1911) ……….....……  55
BC&NVQNTSK
Nguyễn Trọng Quản (1865-1911) …………...….  404
VHMN 1623-1954
Nguyễn Trọng Tạo (1947-20  ) …………...…….  321
Tập IV
Nguyễn Trọng Tín (1956-20  ) …………...……..  677
Tập IV
Nguyễn Trọng Văn (1940-   )  ………….....……...  37
Tập VII
Nguyễn Trung (1940-   )  ……...…...………...….  176
Tập III
Nguyễn Tuân (1910-1987)  ……………………..  229
Tập III
Nguyễn Tường Bách (1916-   )  ………………...  138
Tập I
Nguyễn Tường Bách (1947-20  ) ………....……..  171
Tập III
Nguyễn Tường Phượng (1899-1974) .. …………   453
Tập I
Nguyễn Văn Bá (1904-1937) ………………..….  457
BC&NVQNTSK
Nguyễn Văn Bổng (1921-2001) ………………..   543
Tập V
Nguyễn Văn Cổn (1909-1992)  ………..….....…  198
Tập V
Nguyễn Văn Hầu  …………………..….....….....  338
Tập I
Nguyễn Văn Huyên (1908-1975) ……………….  439
Tập I
Nguyễn Văn Lạc (  ? -1915)  ……………………. 262
VHMN 1623-1954
Nguyễn Văn Lưu (1945-20  ) ……………..……  595
Tập VII
Nguyễn Văn Thành ((1757-1817)  ……...….….. 117
VHMN 1623-1954
Nguyễn Văn Trung  (1930-   )  …….………...….  25
Tập III
Nguyễn Văn Trường (1930-   ) …………....…...  682
Tập VI
Nguyễn Văn Tý (1925-    )  ……. ……………...  526
Tập III
Nguyễn Văn Xuân (1921-2007) …………….…  617
Tập III
Nguyễn Viết Lãm (1919-2013)  ………………..  515
Tập V
Nguyễn Vĩnh Nguyên (1979-20  ) ………...…….  503
Tập VI
Nguyên Vũ (1942-   )  ……………………...…..  635
Tập VII
Nguyên Vũ (1942-20  ) …………………...…….  243
Tập II
Nguyễn Vũ Tiềm (1940-20  ) ……………...…….  47
Tập V
Nguyễn Vỹ (1912-1958)  ……...…….........……  453
Tập I
Nguyễn Vy Khanh (1951-20  ) …………...…….  467
Tập VII
Nguyễn Xuân Hoàng (1940-)  ………….….....….  34
Tập VI
Nguyễn Xuân Hoàng (1940-2014) ………...……  519
Tập II
Nguyễn Xuân Huy (1915-2000)  ……………….  163
Tập V
Nguyễn Xuân Khánh (1933-    ) ………………..  368
Tập V
Nguyễn Xuân Sanh (1920-   )  ………………….  521
Tập I
Nguyễn Ý Bửu ( ? - ? ) ………………...…...….   247
BC&NVQNTSK
Ngy Cao Uyên ( ? -   )  ……………...…………  114
Tập III
Nhã Ca  (1939-   )  …………………...…...……  384
Tập III
Nhã Ca (1939-20  ) ……………………....…….  573
Tập II
Nhã Thuyên (1986-20  ) …………………....…..  681
Tập VI
Nhạc sĩ Anh Việt (1927-2008)  ………....……..  192
Tập VII
Nhất Linh (1905-1963)  ………………….….…  399
Tập I
Nhật Tiến (1936-   )  ………………..…...………  76
Tập V
Nhật Tiến (1936-20  ) ………………....……….  405
Tập II
Nhất Tuấn (193?-   )  …………………….…….  591
Tập VII
Nhị Ca (1926-    )  ……………………………..  272
Tập V
Như Mai (1924-    )  …………………………...  510
Tập III
Như Phong (1917-1985)  ………………………  331
Tập IV
Niê Thanh Mai (1980-20  ) ……………....…….  369
Tập VII
Nông Quốc Chấn (1923-2002) …………....…….  57
Tập VII
Nông Quốc Chấn (1923-2002) ………………..   264
Tập V
Nữ sĩ Ái Lan   (1910-1976)  …….……….....….  271
Tập I
Phạm Cao Dương (1937-   )  …………………..  393
Tập VII
Phạm Cao Hoàng (1949-   )  ……….............….  211
Tập VI
Phạm Chu Sa (1949-   )  …………………….....  180
Tập VII
Phạm Công Thiện (1941-2011)  …………..…...  400
Tập IV
Phạm Công Trứ (1952-20  ) ……………...……  249
Tập V
Phạm Duy (1921-   )  …………………..…....…  355
Tập V
Phạm Duy Nghĩa (1973-20  ) ……………….......  155
Tập VI
Phạm Hoa (1952-20  ) ………………....………  539
Tập IV
Phạm Hoàng Hộ (1931-   )  …………….………  413
Tập IV
Phạm Huy Thông (1916-1988)  ………………...  174
Tập V
Phạm Minh Kiên (18  -19  ) …………....….……  149
BC&NVQNTSK
Phạm Ngọc Cảnh (1934-    )  …………………..  378
Tập V
Phạm Ngọc Thảo (1922-1965)  ………...………  419
Tập IV
Phạm Ngọc Tiến (1956-20  ) …………….....…..  401
Tập V
Phạm Nguyễn Ca Dao (1994-20  ) …….....…….  729
Tập VI
Phạm Nguyên Vũ (   -   )  ……………....………  156
Tập III
Phạm Sỹ sáu (1956-20  ) ………………....…….  369
Tập V
Phạm Thị Hoài (1960-20  ) ……………....……..  303
Tập III
Phạm Thị Minh Thư (1956-20  ) …………....…..  423
Tập V
Pham Thị Ngọc Liên (1952-20  ) …………...…..  279
Tập V
Phạm Thiên Thư (1940-   ) ……………...……...  648
Tập VI
Phạm Tiến Duật (1941-2007)  ………………….  431
Tập V
Phạm Tín An Ninh (1943-20  ) ……………....….  69
Tập III
Phạm Tường Hạnh (1920-2013) ………………..  528
Tập V
Phạm Văn Sơn (1915-1979)  ………..…..….…..  129
Tập V
Phạm Việt Châu (1932-1975)  ………...…....…..  425
Tập IV
Phạm Việt Tuyền (1926-2009)  ……….……..….  136
Tập VII
Phạm Xuân Đài (1940-   )  …………………...…..  85
Tập VII
Phạm Xuân Nguyên (1956-20  ) …………......….  627
Tập VII
Phan Anh (1912-1990)   ………………………..  415
Tập I
Phan Bá Thọ (1972-20  ) ………………….....…  107
Tập VI
Phan Cự Đệ (1933-20  ) …………….....………  519
Tập VII
Phan Du (1915-1983)  ……………...……..……  471
Tập III
Phan Hiển Đạo (  ? - 1862)  …………………….  260
VHMN 1623-1954
Phan Hoàng (1967-20  ) ……………….......…….  29
Tập VI
Phan Hồn Nhiên (1973-20  ) …………......…….  115
Tập VI
Phan Khắc Khoan (1916-1988)  ……………….  164
Tập I
Phan Khôi (1887-1959)  …….………….……….  59
Tập III
Phan Khôi (1887-1959) …………………..…….  493
BC&NVQNTSK
Phan Khôi (1887-1960) …………………………  453
VHMN 1623-1954
Phan Kim Thịnh (1938 -   )  ……………….....…  468
Tập V
Phan Lạc Tuyên (1928-2011) ……………...…..  434
Tập IV
Phan Nhật Nam (1943-   )  ………………...…...  645
Tập VII
Phan Nhật Nam (1943-20  ) …………….......….  665
Tập II
Phan Nhiên Hạo (1967-20  ) ……………......….  465
Tập III
Phan Nhự Thực (1942-1996)  ………...………..  678
Tập V
Phan Ni Tấn (1948-20  ) …………………......…  235
Tập III
Phan Thanh Giản (1796-1867)  …….……...…....  154
VHMN 1623-1954
Phan Thị Bạch Vân (1903-1980) …………..…..  387
BC&NVQNTSK
Phan Thị Thanh Nhàn (1943-20  ) ………......….  189
Tập IV
Phan Thị Vàng Anh (1968-20  ) ………......…….  641
Tập V
Phan Triều Hải (1969-20  ) …………….......……  653
Tập V
Phan Trung Thành (1973-20  ) ….......…………..  129
Tập VI
Phan Văn Dật (1907-1987)  …….…..…....…….  242
Tập III
Phan Văn Hùm  (1902-1946)  …….………..…..  376
Tập I
Phan Văn Hùm (1902-1946) …...………….…...  465
BC&NVQNTSK
Phan Văn Trị (1830-1910)  …………………….  240
VHMN 1623-1954
Phan Việt (1978-20  ) ………………….........…..  455
Tập VI
Phan Vũ (1926-    )  ……..…………………..….  557
Tập III
Phi Vân (1917-1977) …………………………..  434
VHMN 1623-1954
Phi Vân (1918-1977)  …………..……...….…….265
Tập I
Phong Điệp (1976-20  ) ………………….......…  305
Tập VI
Phong Lê (1938-20  ) …………………........…..  533
Tập VII
Phú Đức (1901-1970) …………………………  423
BC&NVQNTSK
Phú Đức (1901-1970) ………………………....  431
VHMN 1623-1954
Phú Đức (1901-1979)  ……………..…………..  185
Tập I
Phùng Cung (1928-1997)  ……………………..  570
Tập III
Phùng Kim Chú (1940-2000)  ………….…...…  514
Tập V
Phùng Quán (1932-1995)  ……………………..  623
Tập III
Phùng Quán (1932-1995) ………………......….  484
Tập I
Phương Đài (1932-   )  ……………..………….  189
Tập V
Phương Trinh (1982-20  ) …………….......…….  627
Tập VI
Pờ Sảo Mìn (1946-20  ) ……………......………  129
Tập VII
Quách Tấn (1910-1992) ………...……………..  250
Tập I
Quách Thoại (1930-1957)  ……………….…..…  10
Tập III
Quang Chuyền (1945-20  ) …………….......…….  85
Tập V
Quang Dũng (1921-1988)  ….………………….  451
Tập III
Quốc Ấn (1922-1987)  ……………...………….  489
Tập III
Quỳnh Dao (1938-20  ) .....……………….…….  687
Tập VII
Sâm Thương (1945-   )  ……...................…..…..  115
Tập VII
Sao Trên Rừng (1937-  )  ……………..…….......  335
Tập III
Sơn Khanh Nguyễn Văn Lộc (1922-1991)  ….....  129
Tập I
Sơn Nam (1926-2008)  ...………………..………..  7
Tập II
Sơn Nam (1926-2008) ………………….....…..  231
Tập I
Sơn Vương (1908-1987) ……………….……...  399
BC&NVQNTSK
Song Linh (1942-1969)  ………………....….….. 334
Tập III
Song Phạm (1973-20  ) …………………......….  173
Tập VI
Song Thu (1899-1970)  ………....……...…..….  153
Tập V
Sư Thiện Chiếu (1898-1974) ………..………….  513
BC&NVQNTSK
Sương Nguyệt Anh (1864-1921) …....………….  347
BC&NVQNTSK
Sương Nguyệt Anh (1864-1921) ………………..  350
VHMN 1623-1954
Sương Nguyệt Minh (1958-20  ) .....……………  487
Tập V
Sỹ Ngọc (1919-1990)  ……....………………...  383
Tập III
Tạ Duy Anh (1959-20  ) .....…………………….  501
Tập V
Tạ Ký (1928-1979)   ……………...…....…..…..  438
Tập IV
Tạ Quang Khôi (1929-   )  ……..….………....…  288
Tập V
Tạ Tỵ (1921-2004)  …………….……….….……  45
Tập III
Tam Ích  (1915-1972)  ..………………….....…....  77
Tập I
Tam Lang (1900-1986)  …………….……...…..  417
Tập I
Tân Dân Tử (1875-1955)  ………………….…..  190
Tập I
Tân Dân Tử (1875-1955) ………….……...……  235
BC&NVQNTSK
Tân Dân Tử (1875-1955) …………………...…..  428
VHMN 1623-1954
Tần Hoài Dạ Vũ (1946-   )  ………….…...….…  445
Tập IV
TchyA (1908-1969)  …………..……….………  425
Tập I
Tế Hanh (1921-2009)  ……...……………….….  24 
Tập IV
Thạch Quỳ (1941-20  ) ………………….....……  35
Tập IV
Thạch Trung Giả ( ?  -  ? )  .………...………….  562
Tập VI
Thái Bạch (1925-2000)  ………………..….......  450
Tập VI
Thái Ngọc San (1947- 2005)  ………….………..  74
Tập VI
Thái Thăng Long (1950-20  ) ………………......  503
Tập IV
Thái Thủy (1937-2011)  ………..…………...…  251
Tập V
Thái Tú Hạp (1940-   )  …………….….....……  347
Tập VI
Thái Tuấn (1918-2007)  ……….....………...….  450
Tập II
Thái Văn Kiểm  (1922-   )  ….…………………..  86
Tập II
Thẩm Thệ Hà  (1923-2009)…………….………  148
Tập I
Thanh Châu (1912-2007)  ……………………..  251
Tập I
Thanh Nam (1931-1985)  …………....………...  234
Tập II
Thanh Nam (1931-1985) ………………....……  119
Tập II
Thanh Nguyên (1959-20  ) …………....……….  539
Tập V
Thanh Nhung (1941-   )  ………...………..……  225
Tập V
Thanh Tâm Tuyền  (1936-2006)  …..….....……. 522
Tập II
Thanh Tâm Tuyền (1936-2006) …....…………..  617
Tập II
Thanh Thảo (1946-20  ) ……….....…………….  283
Tập IV
Thanh Tịnh (1911-1988)  ………………………. 123
Tập I
Thành Tôn (1943-   )  ……………..…..…...…..  453
Tập IV
Thảo Phương (1949-2008) …....……………….  155
Tập V
Thao Thao (1909-1994)  ……………………...  198
Tập III
Thảo Trường (1936-2010 )  …..………….……  152
Tập III
Thê Húc  (1913- ? )  …..………...…..……... …  101   
Tập I
Thế Lữ (1907-1989)  …………………………...  81
Tập I
Thế Nguyên (1942-1989)  ….……………..…….  23
Tập VII
Thế Phong (1932-   )  ……………....………….  153 
Tập II
Thế Uyên (1935-2013)  …….…….……………  357
Tập VII
Thế Uyên (1942-2013) ….....…………………..  545
Tập II
Thế Viên (1936-1993)  ………..………..……...  534
Tập V
Thế Vũ (1948-2004)  ………...............……...…..  91
Tập VII
Thép Mới (1925-1991)  …………………….….  588
Tập I
Thích Chơn Thiện (1942-   )  ………………...….  724
Tập VI
Thích Đức Nhuận (1924-2002)  …………...……  257
Tập VI
Thích Huyền Vi (1926-2005)  ………........……..  662
Tập VI
Thích Mãn Giác (1929-2006) …………..…..…..  489
Tập VI
Thích Minh Châu (1918-2012)  ……….......……  472
Tập VI
Thích Nhất Hạnh (1926-     )  ………..…………  277
Tập VI
Thích nữ Trí Hải (1938-2003)  ……..…..………  655
Tập VI
Thích Quảng Độ (1928-   )  ………..……....…...  616
Tập VI
Thích Trí Thủ (1909-1984)  …...………...……...  711
Tập VI
Thích Trí Tịnh (1917-   ) ………......…………....  603
Tập VI
Thiện Chiếu (1898-1974)  ……………………….  97
Tập V
Thiên Giang  (1919-1985)  …..….….………....…  98
Tập I
Thiếu Sơn (1907-1977) ………………………....  535
VHMN 1623-1954
Thiếu Sơn (1907-1978)  …….……………    .…  103
Tập I
Thiếu Sơn (1907-1978) …….…………………..  543 
BC&NVQNTSK
Thu Bồn (1935-2003)  …….…………………...  638
Tập V
Thu Nguyệt (1963-20  ) ......…………………….  617
Tập V
Thu Nhi (1932-   )  …………………….....….…  217
Tập V
Thuần Phong (1910-1985)  …………………..…  196
Tập I
Thuần Phong Ngô Văn Phát (1910-1083) ……....  546
VHMN 1623-1954
Thúc Hà (1934-1994)  ……………………..……  671
Tập III
Thượng Tân Thị (1878-1966) ……………….......  193
BC&NVQNTSK
Thượng Tân Thị ……...…………………….....…  166
Tập I
Thường Tiên (1883-1969 )  ……………........…..  143
Tập V
Thụy An (1916-1989)  ……...………….……….  267
Tập III
Thụy Khuê (1944-20  ) ……………….....……..  433
Tập VII
Tiến Đạt (1975-20  ) ……………………......….  247
Tập VI
Tiêu Dao Bảo Cự (1945-   )  …………….…….   328
Tập VII
Tiêu Dao Bảo Cự (1945-20  ) ………......……..  711
Tập I
Tiểu Tử (1930-20  ) ……………….........………..  9
Tập III
Tô Hải (1927-20  ) ………………………......…  666
Tập I
Tô Hoài (1920-    )  ………....………………….  356
Tập IV
Tô Hoài (1920-20  )  ………..…………….....….  45
Tập I
Tố Hữu (1920-2002)  …………………….……..  73
Tập IV
Tô Kiều Ngân  (1926-   )  ………..…….…....…..  60
Tập II
Tô Nguyệt Đình  (1920-1988)  ..……….……...... 273
Tập I
Tô Thùy Yên (1938-   )  …………..…….…...…  547
Tập II
Tô Thùy Yên (1938-20  ) …………………...…  641
Tập II
Tô Vũ (1923-    )  ……………………………...  495
Tập III
Toan Ánh (1916-2009)  ………….………….…  281
Tập II
Tôn Nữ Hỷ Khương (1937-   )  ………….……..  190
Tập V
Tôn Nữ Thu Thủy (1953-20  ) …………...…….  313
Tập V
Tôn Thất Lập (1942-   )  ……………………….  401
Tập VII
Tôn Thọ Tường (1825-1877)  ………………….  217
VHMN 1623-1954
Trà Vigia (1957-20  ) …………………...……..  275
Tập VII
Trầm Hương (1963-20  ) ……………...……….  593
Tập V
Trần Bạch Đằng (1926-2007) …….....……..……  56
Tập I
Trần Chánh Chiếu (1867-1919) ……………...….  407
VHMN 1623-1954
Trần Chánh Chiếu (1868-1919) ...……..……….  207
BC&NVQNTSK
Trần Dạ Từ (1940-   )  ………….….….…...…..  291
Tập III
Trần Dạ Từ (1940-20  ) .....…………………….  559
Tập II
Trần Dần (1926-1997)  …………………….......  452
Tập I
Trần Dần (1926-1997)  ………………………...  131   
Tập III
Trần Đăng Khoa (1958-    )  ……………………  473
Tập V
Trần Đăng Khoa (1958-20  ) …………......…….  218
Tập I
Trần Đình Hượu (1927-1995)  ………………….  290
Tập V
Trần Đình Sử (1940-20  ) …………......………..  547
Tập VII
Trần Độ (1923-2003) …………………….....…  546
Tập I
Trần Đức Thảo (1917-1993)  …………………..  315
Tập III
Trần Đức Tiến (1953-20  ) ……………....…….  299
Tập V
Trần Duy (1920-   )  ……………………………..  72
Tập III
Trần Dzạ Lữ (1949-   )  ………………………....  95
Tập VI
Trần Hoài Thư (1942-   )  ……………….....…..  466
Tập IV
Trần Hoài Thư (1942-20  ) …………....……….  425
Tập II
Trần Hữu Dũng (1956-20  ) …………....………  411
Tập V
Trần Hữu Lục (1944-20  ) …………....….…….  575
Tập VII
Trần Hữu Thung (1923-1999)  ………………...   259
Tập V
Trần Huy Liệu (1901-1969)  …………………..   595
Tập I
Trần Huyền Trân (1913-1989)  ………………..   291
Tập I
Trần Khải Thanh Thủy (1958-20  ) .....………….  726
Tập I
Trần Kim Thạch (1937-2009 )  ….…………..…  475
Tập IV
Trần Lê Nguyễn (1924-1999)  ……………….….  36
Tập III
Trần Lê Sơn Ý (1976-20  ) ………………....….  339
Tập VI
Trần Lê Văn (1920-    )  …………………..…….  434
Tập III
Trần Mạnh Hảo (1947-20  ) …………....………  317
Tập IV
Trần Minh Huy (1979-20  ) ………....………….  589
Tập III
Trần Mộng Tú (1943-20  ) ……....………………  51
Tập III
Trần Nhã Thụy (1973-20  ) …....……………….  143
Tập VI
Trần Nhương (1942-20  ) …....…………………  123
Tập IV
Trần Phá Nhạc(1950-   )  …………………….....  322
Tập VII
Trần Phong Giao (1932-2005)  …………….......…  29
Tập VI
Trần Phong Sắc (1873-1928) …………….......…  185
BC&NVQNTSK
Trần Phong Sắt (1873-1928) ………………….....  389
VHMN 1623-1954
Trần Quang Long (1941-1969)  ……….….....…  525
Tập V
Trần Quốc Toàn (1949-20  ) …………..….....…  167
Tập V
Trần Tấn Quốc  (1914-1987)  …….…….…..…  222
Tập I
Trần Thái Đỉnh (1922-2005)  …………….....…..  480
Tập IV
Trần Thanh Giao (1932-    )  …………….……...  619
Tập V
Trần Thanh Hà (1971-20  ) …………....……….  671
Tập V
Trần Thanh Hiệp (1927-  )  …………..…………  562
Tập II
Trần Thị Hồng Hạnh (1978-20  ) …....………….  429
Tập VI
Trần Thị NgH (1948-   )  ……………..………..  479
Tập VII
Trần Thị NgH. (1948-20  ) ……....…………….  725
Tập II
Trần Thiện Đạo (1933-   )   ……..…….......…….  50
Tập VI
Trần Thuật Ngữ (1946-   )  ……………..…….....  72
Tập VII
Trần Thùy Mai (1954-20  ) …....……………….  651
Tập IV
Trần Triệu Luật (1944-1969)  ………….…...…  544
Tập V
Trần Trọng San (1930-1998)  ………….…….…  240
Tập VII
Trần Trung Đạo (1955-20  ) ………………....…  253
Tập III
Trần Trung Lương (1935-  )  …………….....…..  488
Tập IV
Trần Trung Sáng (1954-   )  ………………...…..  500
Tập IV
Trần Tử Văn (1957-20  ) ………………....……  719
Tập IV
Trần Tuấn Kiệt (1939-   )  ……….…….…...….   156
Tập V
Trần Văn Cẩn (1910-1990)  ………….………...  512
Tập I
Trần Văn Giáp (1902-1973)  ………………….   105
Tập V
Trần Văn Giàu (1911-2010)   ……….………….  123
Tập V
Trần Văn Hiến Minh (1918-2003)  …..………......  42
Tập III
Trần Văn Hương (1902-1982)  ……..…………..  509
Tập VII
Trần Văn Khê (1921-   )  ………….……………  453
Tập III
Trần Văn Nam (1939-   )  ……….……….………  58
Tập VI
Trần Văn Thưởng (1974-20  ) .....……………….  223
Tập VI
Trần Văn Toàn (1931-   )  …………………....…..  16
Tập V
Trần Văn Tuyên (1913-1976)  …………...…..…  158
Tập VII
Trần Vàng Sao (1941-20  ) ………………....…..  45
Tập IV
Trần Xuân Kiêm (1943-   )  ……….…….…...…  301
Tập V
Trang Hạ (1975-20  ) ………………....……….  271
Tập VI
Trang Thế Hy (1924-  )  ………....….………….  521
Tập III
Triều Ân (1931-20  ) ……………....……………  69
Tập VII
Triệu Bôn (1938-2003)  ………….…………….  397
Tập V
Triệu Lam Châu (1952-20  ) ……...……………  187
Tập VII
Trịnh Công Sơn (1941-1977) ….....….........……  683
Tập V
Trịnh Hoài Đức (1765-1825)  ……………….....  136
VHMN 1623-1954
Trọng Lang  (1905-1986) ………..…...….....…..  474 
Tập I
Trọng Nguyên (1937-1981)  …….………...……..  84
Tập II
Trụ Vũ (1931-   )  ………………………..……..  303
Tập VI
Trúc Hà (1909- ? ) ……………………………..  533
BC&NVQNTSK
Trúc Khanh  ……………………....…....…….....  573
Tập I
Trúc Thiên (1920-1971)  …………..……..…..…  551
Tập VI
Trùng Dương  (1944-   )  ……………..….....…..  519
Tập IV
Trùng Dương (1944-20  ) ………………....……  277
Tập II
Trung Trung Đỉnh (1949-20  ) ………....……….  439
Tập IV
Trương Bảo Sơn (1916-2010)  ……....……...….  104
Tập V
Trương Bảo Sơn (1916-2010) …....…………….  375
Tập II
Trường Chinh (1907-1980)  …………………..….  61
Tập IV
Trương Chính (1916-2004)  ………………..……  565
Tập I
Trương Duy Toản (1885-1957) …………...……  411
BC&NVQNTSK
Trương Duy Toản (1885-1957) …………………  410
VHMN 1623-1954
Trương Gia Hòa (1975-20  ) ……....……………  259
Tập VI
Trương Minh Ký (1855-1900) ……………..……  322
VHMN 1623-1954
Trương Minh Ký (1855-1900) …………….....….   47
BC&NVQNTSK
Trương Nam Hương (1963-20  ) ………....…….  583
Tập V
Trương Tửu (1913-1999)  …………….………..  258
Tập III
Trương Văn Chình (1908-1983)  …......….……...  566
Tập I
Trương Vĩnh Ký (1837-1898) …………..………  302
VHMN 1623-1954
Trương Vĩnh Ký (1837-1898) ………….….....….  23
BC&NVQNTSK
Từ Bích Hoàng (1922-2010)  …………………..  433
Tập IV
Từ Hoài Tấn (1950-   )  …………..….……..….  163
Tập VII
Từ Kế Tường (1946-20  ) ………………....……  95
Tập V
Tú Kếu (1937-2004)  …………..……..……….   46
Tập VI
Tú Mỡ (1900-1976)  ………..…………………..  69
Tập I
Từ Ngọc (1906-2003)  ………………………...  279
Tập I
Từ Nữ Triệu Vương (1980-20  ) …………….....  553
Tập VI
Tử Phác (1923-1982)  …..…..…………………  484
Tập III
Từ Trẩm Lệ (1925-1998 )  …..…...….…..……  141
Tập V
Tuệ Mai (1928-1983)  ……..……….…………  212
Tập V
Tuệ Nguyên (1982-20  ) …………………...….  381
Tập VII
Tuệ Sỹ (1943-   )  ………..…………....………  509
Tập VI
Tường Hùng (1931-   )  ………….……………..  92
Tập V
Tường Linh (1930-   )  ……......…………...…..  537
Tập IV
Tưởng Năng Tiến (1952-20  ) …………....…….  243
Tập III
Tương Phố (1896-1973)  …......................... ….  145
Tập V
Túy Hồng (1938-   )  …………………......……  550
Tập IV
Túy Hồng (1938-20  ) ………………....……….  221
Tập II
Ưng Bình Thúc Giạ Thị (1877-1961)  ….....….….  245
Tập I
Uyên Hà (1946-   )  ………………..……….…..  399
Tập VI
Uyên Thao (1933-   ) ………………….…….....  399
Tập V
Văn Cao (1923-1995)  ………………………...  104
Tập III
Vân Đài (1903-1964)  ………………………….  461
Tập I
Văn Lê (1949-20  ) ………………….……...….  377
Tập IV
Văn Phác (1926-2012)  ……................................  32
Tập IV
Văn Quang (1933-   )  ……………….….....…...  574
Tập IV
Văn Tân (1913-1988)  ………………………….  152
Tập V
Vi Hồng (1936-1997) …………..…………....…..  81
Tập VII
Vi Huyền Đắc  (1899-1976)  …..….…..…….....  413
Tập I
Vi Thùy Linh (1980-20  ) ……………..…….….  357
Tập VII
Viên Hoành (1900-1957) ………….…...…...….  243
BC&NVQNTSK
Viên Linh (1938-  )  …………………........…….  362
Tập III
Viên Linh (1938-20  ) ………………..….…..….  205
Tập II
Viễn Phương (1928-2005)  …………..……..….  502
Tập III
Việt Tha (1906-1969)  ……………..….…..…...  288
Tập I
Vĩnh Hảo (1958-20  ) ………………….....…….  281
Tập III
Vĩnh Lộc (1928-   )  ……………...….….……….  97
Tập III
Vĩnh Mai (1918-1981)  ……………………..….  373
Tập III
Vita (1910-1956)  ……………….....…..….…...  215
Tập I
Võ Hòa Khanh  ………………......…..…..…….  165
Tập I
Võ Hồng (1921-   )  ………...….…...…………..  587
Tập IV
Võ Hồng Cương ( ?  -  ? )  …………………….  178     
Tập IV
Võ Huy Tâm (1926-1996)  …………….…….....  486
Tập IV
Võ Mạnh Hảo (1981-20  ) ……………..…....….  619
Tập VI
Võ Phi Hùng (1948-20  ) ……………….....……  151
Tập V
Võ Phiến (1925-2015)  ……………...………….  183
Tập III
Võ Phiến (1925-2015) ……………..………....….  43
Tập II
Võ Quảng (1920-2007)  ………………………..  520
Tập V
Võ Quang Yến (1929-   )  …………….………..  595
Tập IV
Võ Quê (1948-   )  ……………….…………….   427
Tập VII
Võ Tấn Khanh (1942-   )  ….….…………..……  357
Tập VI
Võ Thị Hảo (1956-20  ) …………....…………..  379
Tập V
Võ Thị Xuân Hà (1959-20  ) ………....…...……  511
Tập V
Võ Thu Hương (1983-20  ) …………….....……  649
Tập VI
Võ Thu Tịnh (1920-2010)  ………….…....…….  553
Tập III
Võ Trần Nhã (1931-2002)  ……………………..  604
Tập V
Võ Trường Toản ( ? - 1792)  ……..……….…...  108
VHMN 1623-1954
Vô Ưu (1951-   )  ……………………...….……  602
Tập IV
Vũ Anh Khanh  (1918-1956) ………….….……  153
Tập I
Vũ Bằng (1913-1984)  ……………………..…..  420
Tập I
Vũ Cao (1922-2007)  ……….............................   428
Tập IV
Vũ Đình Giang (1976-20  ) ………………......…  329
Tập VI
Vũ Đình Hòe (1912-2011)  ……………………..  407
Tập I
Vũ Đình Long (1896-1960)  …………………….  213
Tập I
Vũ Đình Lưu (1914-1980)  ………………...…...  622
Tập IV
Vũ Đức Phúc (1921-    )  ……………………….  399
Tập IV
Vũ Đức Sao Biển (1948-20  ) …………….....…  359
Tập IV
Vũ Hạnh (1926-   )  .……………………….…...  381
Tập V
Vũ Hạnh (1926-20  ) ………………….....…….  245
Tập I
Vũ Hoàng Chương (1916-1976)  …………....…  499
Tập I
Vũ Hữu Định (1942-1981)  ….......................….  205
Tập VI
Vũ Khắc Khoan (1917-1986)  .…………….…..  100
Tập II
Vũ Khắc Khoan (1917-1986) …………….....…..  9
Tập II
Vũ Khiêu (1916-    )  …………………………...  200
Tập V
Vũ Ký (1920-2008)  ……………………………  628
Tập IV
Vũ Ngọc Phan (1902-1987)  …………………...  273
Tập I
Vũ Sắc (1925-2012)  …………………………..  546
Tập III
Vũ Thư Hiên (1933-20  ) ………………....……  586
Tập I
Vũ Tú Nam (1929-    )  …………………………  603
Tập I
Vũ Văn Mẫu (1914-1998)  …………………......  598
Tập VI
Vương Hồng Sển  (1902-1996)  …………....…..  431
Tập III
Vương Hồng Sển (1902-1996)  ………....……..  285
Tập I
Vương Tân (1930-   )  ………………….………  116
Tập III
Vương Trí Nhàn (1942-20  ) …………….....…..  565
Tập VII
Xuân Diệu (1916-1985)  ………………………..  307
Tập IV
Xuân Miễn (1922-    )  ………………………….  255
Tập V
Xuân Quỳnh (1942-1988)  ……………………..  436
Tập V
Xuân Sách (1932-2008)  …..…. ……………….  639
Tập III
Xuân Tâm (1930-2012)   ……………………….  598
Tập V
Xuân Thao (1944-   )  …………………………..  407
Tập VI
Xuân Thiêm (1926-    )  …………………………  540
Tập IV
Xuân Thiều (1930-2007)  ……………………….  318
Tập V
Xuân Thủy (1912-1985)  ………………………..  147
Tập V
Xuân Vũ (1930-2004)  …………..…….......……  555
Tập VII
Xuân Vũ (1930-2004) ………………….…....…  183
Tập II
Y Ban (1961-20  ) ………....………….……….  573
Tập V
Y Điêng (1928-20  ) ………....……….…………  65
Tập VII
Ý Nhi (1944-20  ) ……………....…….………..  225
Tập IV
Y Phương (1948-20  ) …………...….…………  161
Tập VII
Y Uyên (1943-1969) ………….….……...……..  645
Tập IV
Y Việt Sa (1990-20  ) ……………....………….  403
Tập VII
Yến Lan (1916-1998)  ………………………….  280
Tập III
Yên Thao (1927-    )  …………………………...  307
Tập V

( * ) Màu xanh dương thuộc bộ sách VĂN HỌC MIỀN NAM 1954-1975

(**) Màu đỏ thuộc bộ sách VĂN HỌC VIỆT NAM CẬN VÀ HIỆN ĐẠI

(***) Màu xanh lá cây thuộc bộ sách HAI MƯƠI NĂM VĂN HỌC MIỀN BẮC 1954-1975

     Link các tập sách: