Á Nam Trần Tuấn
Khải (1895-1983) ………....
388
|
Tập
I
|
An Khê (1923-1994) ………………………...… 551
|
Tập
VII
|
Bà Tùng Long
(1915-2006) .………..………..… 22
|
Tập
II
|
Bác sĩ Trương Ngọc
Hơn ………....………..….. 337
|
Tập
I
|
Bách Việt (1908-2002)
………..…...….………. 107
|
Tập
I
|
Bàng Bá Lân
(1912-1988) ……………......…… 463
|
Tập
I
|
Bình Nguyên Lộc
(1914-1985) …..…..……...… 310
|
Tập
I
|
Bs Trần Ngọc Ninh
(1923- ) ………………….. 263
|
Tập
VI
|
Bs Trần Văn Tícn
(1932- ) ……….………..…
509
|
Tập
IV
|
Bùi Đức Tịnh
(1923-2008) …..……….…..…… 274
|
Tập
I
|
Bùi Giáng
(1926-1998) ………………….…..….. 53
|
Tập
IV
|
Bùi Hữu Sủng
(1907-2000) …………..……….... 69
|
Tập
IV
|
Bùi Khải Nguyên
(1927-1980) …………..…....... 55
|
Tập
VII
|
Bùi Nam Tử ………………………………….... 162
|
Tập
I
|
Bút Trà (1900-1987) …………………….…….. 709
|
Tập
VI
|
Bửu Cầm (1920-2010) …………………………. 277
|
Tập
I
|
Bửu Ý (1937- )
…………………………….… 447
|
Tập
VII
|
Ca Văn Thỉnh (1902-1987)
……….………...… 240
|
Tập
I
|
Cao Huy Khanh
(1948- ) ……………………..
214
|
Tập
VII
|
Cao Huy Thuần ( -
) ……………………….... 245
|
Tập
VI
|
Cao Mỵ Nhân (1940- )
………………………. 623
|
Tập
VII
|
Cao Thế Dung (1933- )
…………………….… 147
|
Tập
VII
|
Cao Thoại Châu
(1939- ) ……..………..……. 142
|
Tập
VI
|
Châu Hải Ký
(1920-1993) ………………...……. 71
|
Tập
IV
|
Chinh Ba (1934- )
……………………….….… 367
|
Tập
VI
|
Chu Tử (1917-1975) ……………………...…… 519
|
Tập
VII
|
Chu Vương Miện
(1941- ) ……………………
368
|
Tập
VII
|
Cung Giũ Nguyên (1909
-2008 ) ……….............. 73
|
Tập
IV
|
Cung Tích Biền
(1937- ) ………………….…,
597
|
Tập
VII
|
Cung Tiến (1938- )
…………………..….....… 100
|
Tập
III
|
Cung Trầm Tưởng
(1932- ) …………….…...…
88
|
Tập
III
|
Đàm Quang Thiện
(1908-1984) …………......… 127
|
Tập
V
|
Đặng Phùng Quân
(1942- ) ………….........…. 653
|
Tập
V
|
Đặng Tấn Tới (1943- )
……………………….. 174
|
Tập
VII
|
Đặng Văn Nhâm
(1933- ) ……………………...
78
|
Tập
IV
|
Diễm Châu (1937- )
………………………….. 378
|
Tập
VII
|
Diên Hương
(1888-1963) ……………………… 506
|
Tập
VII
|
Diên Nghị (1933- )
……….…………..………. 322
|
Tập
III
|
Đinh Cường (1938- )
…………………………. 386
|
Tập
VI
|
Định Giang ( ? - ? )
…………………..….…… 207
|
Tập
V
|
Đinh Hùng
(1920-1967) …………..….….……. 579
|
Tập
I
|
Đỗ Đức Thu …………………………..…….…. 523
|
Tập
I
|
Đỗ Khánh Hoan
(1934- ) ……………….….… 196
|
Tập
VII
|
Đỗ Long Vân ( ?
-1997) ………………...….…… 41
|
Tập
V
|
Đỗ Phương Khanh
(1936- ) …………………… 91
|
Tập
V
|
Đỗ Quý Toàn (1939- )
…………….………….. 432
|
Tập
V
|
Đỗ Tiến Đức (1939- )
……………...…………. 86
|
Tập
IV
|
Đỗ Tốn (1923-1973) …………………………... 596
|
Tập
III
|
Đỗ Trọng Huề
(1930-2000) ………...………… 104
|
Tập
IV
|
Đoàn Nhật Tấn ( ?
-1993) …………………..… 105
|
Tập
IV
|
Doãn Quốc Sỹ (1923- ) ………………...…….. 487
|
Tập
II
|
Đoàn Thêm (1915-2005
) ……………...……… 110
|
Tập
IV
|
Dohamide (1934- )
…………………….…….. 129
|
Tập
IV
|
Đông Hồ (1906-1969) …………...…………… 200
|
Tập
I
|
Đông Trình (1942- )
…………………….…... 147
|
Tập
IV
|
Đông
Xuyên(1906-1994) ……………….…….. 152
|
Tập
IV
|
Du Tử Lê (1942- )
………………….………... 633
|
Tập
V
|
Dương Hà (1934- )
...……………………….... 31
|
Tập
II
|
Dương Kiền (1939- )
………………………… 472
|
Tập
V
|
Dương Nghiễm Mậu
(1936- ) ………....….….
314
|
Tập
III
|
Dương Thiệu Tống
(1925-2008) ……………... 78
|
Tập
VII
|
Dương Tử Giang (1918
-1956) …..…...………. 226
|
Tập
I
|
Duy Lam (1932- ) ………………………..…… 68
|
Tập
V
|
Duy Năng
(1936-2002) …….……………….… 283
|
Tập
III
|
Duy Thanh ( -
) ………………..…..………… 516
|
Tập
II
|
Duyên Anh
(1935-1997) ……………..………. 546
|
Tập
V
|
Đynh Hoàng Sa
(1939-1991) ……………….... 155
|
Tập
IV
|
Đynh Trầm Ca (1943- )
…………………….. 198
|
Tập
VI
|
Giản Chi (1904-
2005 )
……………..……….. 588
|
Tập
I
|
Giáo sư Nguyễn Xuân Vinh
(1930- ) ………... 190
|
Tập
II
|
Gs. Nguyễn Thế Anh (1936-
) ……………... 178
|
Tập
VII
|
Hà Nguyên Thạch
(1942- ) ………………….. 537
|
Tập
V
|
Hà Thúc Cần ( ?
-2004) ………………….…… 352
|
Tập
V
|
Hà Thúc Sinh (1943- )
……………..………… 79
|
Tập
VI
|
Hà Thượng Nhân
(1920-2004) ………………. 542
|
Tập
VII
|
Hiếu Chân (1919-1986)
……. ………………. 250
|
Tập
II
|
Hồ Biểu Chánh
(1885-1958) ……………….... 174
|
Tập
I
|
Hồ Hữu Tường
(1910-1980) ……………..….. 113
|
Tập
I
|
Hồ Minh Dũng (1942- ) ………………...…… 159
|
Tập
IV
|
Hồ Trường An (1938- )
……………………... 431
|
Tập
VI
|
Hồ Văn Hảo (1917- ?
) ……………..……..…. 298
|
Tập
I
|
Họa sĩ Bửu Chỉ
(1948-2001)
…........................ 301
|
Tập
VII
|
Hoạ sĩ Choé
(1943-2003) ………………….…. 224
|
Tập
VII
|
Hoài Khanh (1934- )
………………..………. 169
|
Tập
V
|
Hoàng Anh Tuấn
(1932-2006) ……….…......... 302
|
Tập
III
|
Hoàng Bảo Việt
(1934- ) …….……………...
213
|
Tập
III
|
Hoàng Hải Thủy
(1933- ) ………………...…
268
|
Tập
V
|
Hoàng Lộc (1943 - )
…………… ……..…… 191
|
Tập
IV
|
Hoàng Minh Tuynh
(1916-1977) …...….…..….. 47
|
Tập
IV
|
Hoàng Ngọc Tuấn
(1946-2005) …………...….. 198
|
Tập
IV
|
Hoàng Tấn ……. ...………………….....……... 570
|
Tập
I
|
Hoàng Tố Nguyên
(1928-1975) …..…….......... 306
|
Tập
I
|
Hoàng Trọng Miên
(1918-1981) .…………….. 257
|
Tập
I
|
Hoàng Trúc Ly
(1933-1983) ……………….… 468
|
Tập
VII
|
Hoàng Xuân Hãn
(1908-1996) …….………..... 210
|
Tập
IV
|
Hợp Phố (1923-2001) .……………………….
110
|
Tập
I
|
Hư Chu (1924-1973) ………………....……….. 593
|
Tập
I
|
Hữu Phương
(1931-1988) ……………....…….. 329
|
Tập
VI
|
Huy Lực (1937- )
……………………..…..….. 221
|
Tập
IV
|
Huy Quang
(1931-2005) ……………………….. 65
|
Tập
III
|
Huy Trâm (1936- )
…….…….………….…… 276
|
Tập
III
|
Huỳnh Khắc Dụng (1903- ?
) …………………. 517
|
Tập
VII
|
Huỳnh Minh Đức
(1934- ) ……………..….…
139
|
Tập
VII
|
Huỳnh Phan Anh
(1940- ) …………….......… 581
|
Tập
V
|
Huỳnh Văn Lang
(1922- ) ……….…..……..…. 17
|
Tập
IV
|
Khổng Dương (1921-1947)
..………..….…..... 383
|
Tập
I
|
Khổng Nghi (1920- )
………….…………….. 470
|
Tập
III
|
Khuông Việt
(1902-1978) …..…...…………… 236
|
Tập
I
|
Kiêm Minh
(1929-1985) ...………………..….. 112
|
Tập
III
|
Kiên Giang - Hà Huy Hà
(1927- ) …....……….
73
|
Tập
II
|
Kiệt Tấn (1940- )
…………………..……...… 587
|
Tập
V
|
Kim Định
(1915-1997) ………….……………. 581
|
Tập
VI
|
Kim Dung …………………….…….…...……. 683
|
Tập
VII
|
Kim Tuấn (1938-2003)
……………………….. 320
|
Tập
VI
|
KTS Nguyễn Bá Lăng (1920-2005)
….……… 676
|
Tập
VI
|
Ký giả Lô Răng
(1928- ) …………………….
202
|
Tập
VII
|
Lâm Chương (1942- )
……...………………… 171
|
Tập
VI
|
Lam Giang
(1919-2009) …….……………...… 459
|
Tập
V
|
Lâm Hảo Dũng (1945- )
………………...…… 121
|
Tập
VI
|
Lâm Vị Thủy
(1937-2002) …………….……… 178
|
Tập
V
|
Lãng Nhân
(1907-2008) …….………………… 490
|
Tập
I
|
Lê Cao Phan (1923- )
……………….……….. 108
|
Tập
III
|
Lệ Hằng (1948- )
……………………………. 667
|
Tập
VII
|
Lê Huy Oanh (1923- )
…….…….…….…….. 259
|
Tập
III
|
Lê Ký Thương (1947- )
………………..……... 48
|
Tập
VII
|
Lê Mạnh Thát (1944- )
………………..…….. 505
|
Tập
VI
|
Lê Ngộ Châu
(1923-2006) …………………….. 50
|
Tập
IV
|
Lê Ngọc Trụ (1909-1979)
……….…...……… 333
|
Tập
I
|
Lê Phương Chi (1927
- )
…………….....…… 245
|
Tập
IV
|
Lê Tài Điển (1937- )
…………………..……. 463
|
Tập
VII
|
Lê Tất Điều (1942- )
…………..…...…...….. 246
|
Tập
IV
|
Lê Thị Hàn ( ? - )
………….……………....… 501
|
Tập
V
|
Lê Thọ Xuân
(1904-1978) ….……….….….…. 243
|
Tập
I
|
Lê Thương
(1914-1966) …….………...……… 412
|
Tập
II
|
Lê Tôn Nghiêm
(1928- ) ……..…...…………. 569
|
Tập
VI
|
Lê Tràng Kiều
(1913-1977) …….….......……… 132
|
Tập
V
|
Lê Tuyên (1930- )
…………….……………... 252
|
Tập
VI
|
Lê Văn Ngăn (1944- )
…………..…......…….. 404
|
Tập
VII
|
Lê Văn Siêu (1911-1995
) ………....…....….… 514
|
Tập
I
|
Lê Văn Thiện (1947- )
……….….…….……. 436
|
Tập
VII
|
Lê Văn Trương (1906-1964
) ……….….…...... 445
|
Tập
I
|
Lê Vĩnh Hòa
(1933-1967) ………..……..……. 508
|
Tập
III
|
Lê Vĩnh Thọ (1942- )
……………………...… 454
|
Tập
V
|
Lê Xuân Khoa ( ? - )
……………………....… 255
|
Tập
V
|
Lê Xuyên
(1927-2004) ...………………….…… 43
|
Tập
II
|
Linh Bảo (1928- )
…………………..………... 359
|
Tập
I
|
Linh mục Chân Tín
(1920- ) ……..………….
274
|
Tập
VII
|
Lm Cao Văn Luận
(1908-1986) ………………… 11
|
Tập
V
|
Lm. Thanh Lãng (1924-1978)
…..…………… 373
|
Tập
V
|
Lm. Trần Tam Tỉnh
(1929- ) ……..…...…….. 289
|
Tập
VII
|
Lm. Trương Bá Cần
(1930-2009) …...……….. 297
|
Tập
VII
|
Lôi Tam (1938- )
…………………...….……. 134
|
Tập
III
|
Lữ Hồ (1928-1990) ………………...………… 158
|
Tập
III
|
Lữ Phương (1938- )
………….……….…….. 452
|
Tập
VI
|
Lữ Quỳnh (1942- )
………...……………..….. 261
|
Tập
IV
|
Luân Hoán (1941- )
….……………….…...… 493
|
Tập
V
|
Lưu Nghi
(1924-1985) …..…………….……… 488
|
Tập
III
|
Lưu Trung Khảo ( ?
- )
…..………………...… 245
|
Tập
V
|
Lý Chánh Trung
(1929- ) ….……….……...… 342
|
Tập
V
|
Lý Hoàng Phong
(1924- ) …..…………………
84
|
Tập
III
|
Lý Văn Sâm
(1921-2000) …….………….……. 131
|
Tập
I
|
Mặc Đỗ (1920- )
………………..…………… 231
|
Tập
II
|
Mặc Thu (1922-2002)
………………….….….. 149
|
Tập
II
|
Mai Chửng
(1940-2001) ……………………... 459
|
Tập
VII
|
Mai Lâm (1897-1975) …………………....….. 269
|
Tập
IV
|
Mai Thảo
(1927-1998) ………….......…….….. 371
|
Tập
II
|
Mai Thọ Truyền (1905-1973) …..…………….
587
|
Tập
VI
|
Mai Trung Tĩnh
(1937-2002) ...……..….…….. 237
|
Tập
III
|
Mang Viên Long (1944-
) ..………………… 273
|
Tập
IV
|
Minh Đức Hoài Trinh
(1930- ) …..….…...….. 278
|
Tập
IV
|
Minh Phong Phạm Thị
Nhiệm ( ? - ) …….…… 49
|
Tập
IV
|
Minh Quân
(1928-2009) …………….……….. 296
|
Tập
IV
|
Mộng Tuyết
(1918-2007) .………..…………….231
|
Tập
I
|
Mường Mán (1947- )
……….…………...….... 111
|
Tập
VI
|
Năm Châu
(1907-1978) …....…………………. 442
|
Tập
III
|
Nam Đình
(1907-1978) …………………….… 194
|
Tập
I
|
Nam Quốc Cang (1917-1950)
….……….....… 385
|
Tập
I
|
Nghiêm Toản
(1907-1975) ………...…………. 568
|
Tập
I
|
Ngô Kha (1939-1973) ………………..…....…. 110
|
Tập
VII
|
Ngô Thế Vinh (1941- )
…………………..….. 298
|
Tập
IV
|
Ngô Trọng Anh
(1926- ) …………...………… 528
|
Tập
VI
|
Ngọc Dũng
(1931-2000) ……………………… 228
|
Tập
III
|
Ngọc Linh
(1931-2002) ……...………….....…. 427
|
Tập
III
|
Ngọc Sơn ( ? - )
……….…………………….. 467
|
Tập
III
|
Ngụy Ngữ (1947- )
……...…………….……. 128
|
Tập
VI
|
Nguyễn Bính
(1919-1966) ………….......……. 477
|
Tập
I
|
Nguyễn Cao Đàm
(1916-2001) ……….....…… 313
|
Tập
IV
|
Nguyễn Cao Hách
(1917-2011) …….……...… 309
|
Tập
V
|
Nguyễn Đăng Thục
(1908-1999)…….…..……. 504
|
Tập
I
|
Nguyễn Đạt (1945- )
………………..………... 61
|
Tập
VII
|
Nguyễn Đình Hòa
(1924-2010) ….…………… 170
|
Tập
III
|
Nguyễn Đình Toàn
(1936- ) ……….……...…
481
|
Tập
V
|
Nguyễn Đồng (1940- )
…………...….…...….. 317
|
Tập
IV
|
Nguyễn Đông Ngạc
(1939-1996) ….…..…...… 531
|
Tập
V
|
Nguyễn Đức Quỳnh
(1909-1974) ………….…. 395
|
Tập
I
|
Nguyễn Duy Cần
(1907-1998) ….. ………..... . 208
|
Tập
I
|
Nguyễn Duy Diễn (1920-1965) ...…………..…
222
|
Tập
III
|
Nguyễn Gia Trí
(1908-1993) …...………....….. 321
|
Tập
IV
|
Nguyễn Gia Tường
(1902-1986) ……….....…… 82
|
Tập
VII
|
Nguyễn Hiến Lê
(1914-1987) ………..........…. 290
|
Tập
I
|
Nguyễn Hữu Ba
(1917-1997) ………………… 736
|
Tập
VI
|
Nguyễn Hữu Hiệu
(1940- ) …….…………….
721
|
Tập
VI
|
Nguyễn Khắc Hoạch
(1921-2004) ……..…...… 315
|
Tập
V
|
Nguyễn Khắc Kham
(1908-2007) ………..…... 540
|
Tập
I
|
Nguyễn Khuê (1935- )
……………….……… 492
|
Tập
VII
|
Nguyễn Mai
(1944-2006) …………......……... 415
|
Tập
VII
|
Nguyễn Mạnh Côn (1920-1979) ………...…..
326
|
Tập
IV
|
Nguyễn Minh Hoàng
(1940- ) …………..…..
154
|
Tập
VI
|
Nguyễn Mộng Giác
(1940-2012) ……....…..… 361
|
Tập
IV
|
Nguyễn Nghiệp Nhượng
(1941- ) ………...…
441
|
Tập
V
|
Nguyễn Ngọc Huy
(1924-1990) ………..……. 323
|
Tập
I
|
Nguyễn Ngọc Lan
(1930-2007) ……………… 282
|
Tập
VII
|
Nguyễn Ngu Í
(1924-1979) ………….…….….. 474
|
Tập
III
|
Nguyễn Nguyên
(1929-2002) ………….….….. 415
|
Tập
VI
|
Nguyễn Nhật Duật
(1940-2000) ………....…… 211
|
Tập
VII
|
Nguyễn Nho Nhượn
(1946-1964) ….……....… 517
|
Tập
V
|
Nguyễn Nho Sa Mạc
(1944-1964) …...…...….. 379
|
Tập
IV
|
Nguyễn Như Mây
(1949- ) …………....…..... 419
|
Tập
VII
|
Nguyễn Phan Thịnh
(1943-2007)…….……….. 336
|
Tập
VI
|
Nguyễn Phụng
(1927-2005) ………..…………. 86
|
Tập
III
|
Nguyễn Quốc Thái
(1943- ) ……….…….…...
42
|
Tập
VII
|
Nguyễn Quốc Trụ
(1937- ) ……….....…...… 647
|
Tập
V
|
Nguyên Sa
(1932-1998) ………...……....…… 390
|
Tập
II
|
Nguyễn Sỹ Tế (1922-2005)
……….…...…….. 467
|
Tập
II
|
Nguyễn Tất Nhiên
(1952-1992 ) ………...…… 695
|
Tập
V
|
Nguyễn Thị Hoàng
(1938- )…………...….….. 175
|
Tập
IV
|
Nguyễn Thị Minh Ngọc
(1953- ) ………..…..
231
|
Tập
VI
|
Nguyễn Thị Thụy Vũ
(1939- ) ...………...….. 385
|
Tập
IV
|
Nguyễn Thị Vinh ………………….…...…..… 350
|
Tập
I
|
Nguyễn Thiện Lâu
(1916-1957) ………….….. 235
|
Tập
III
|
Nguyễn Thụy Long
(1938-2009) ……..……… 296
|
Tập
VI
|
Nguyễn Trọng Văn
(1940- ) …………..……...
37
|
Tập
VII
|
Nguyễn Trung (1940- )
……...…...…………. 176
|
Tập
III
|
Nguyễn Văn Cổn
(1909-1992) ………..…...… 198
|
Tập
V
|
Nguyễn Văn Hầu …………………..…...…..... 338
|
Tập
I
|
Nguyễn Văn Trung (1930-
) …….………..…. 25
|
Tập
III
|
Nguyễn Văn Trường
(1930- ) …………...…... 682
|
Tập
VI
|
Nguyễn Văn Xuân
(1921-2007) ……………… 617
|
Tập
III
|
Nguyên Vũ (1942- )
……………………..….. 635
|
Tập
VII
|
Nguyễn Vỹ
(1912-1958) ……...……........…… 453
|
Tập
I
|
Nguyễn Xuân Hoàng
(1940-) ………….…....…. 34
|
Tập
VI
|
Ngy Cao Uyên ( ? - )
……………...………… 114
|
Tập
III
|
Nhã Ca (1939-
) …………………...…...…… 384
|
Tập
III
|
Nhạc sĩ Anh Việt
(1927-2008) ………....…….. 192
|
Tập
VII
|
Nhất Linh
(1905-1963) ………………….….… 399
|
Tập
I
|
Nhật Tiến (1936- )
………………..…...……… 76
|
Tập
V
|
Nhất Tuấn (193?- )
…………………….……. 591
|
Tập
VII
|
Nữ sĩ Ái Lan (1910-1976) …….……….....…. 271
|
Tập
I
|
Phạm Cao Dương
(1937- ) …………………..
393
|
Tập
VII
|
Phạm Cao Hoàng
(1949- ) ……….............…. 211
|
Tập
VI
|
Phạm Chu Sa (1949- )
……………………..... 180
|
Tập
VII
|
Phạm Công Thiện
(1941-2011) …………..…... 400
|
Tập
IV
|
Phạm Duy (1921- )
…………………..…....… 355
|
Tập
V
|
Phạm Hoàng Hộ
(1931- ) …………….………
413
|
Tập
IV
|
Phạm Ngọc Thảo
(1922-1965) ………..……… 419
|
Tập
IV
|
Phạm Nguyên Vũ ( -
) ……………...……… 156
|
Tập
III
|
Phạm Thiên Thư
(1940- ) ……………...…….. 648
|
Tập
VI
|
Phạm Văn Sơn
(1915-1979) ………..…..…….. 129
|
Tập
V
|
Phạm Việt Châu
(1932-1975) ………...…...….. 425
|
Tập
IV
|
Phạm Việt Tuyền
(1926-2009) ……….………. 136
|
Tập
VII
|
Phạm Xuân Đài
(1940- ) …………………..….. 85
|
Tập
VII
|
Phan Du (1915-1983) ……………...……..…… 471
|
Tập
III
|
Phan Kim Thịnh (1938
- )
………………....… 468
|
Tập
V
|
Phan Lạc Tuyên
(1928-2011) ……………...….. 434
|
Tập
IV
|
Phan Nhật Nam
(1943- ) ………………...…... 645
|
Tập
VII
|
Phan Nhự Thực
(1942-1996) ………...……….. 678
|
Tập
V
|
Phan Văn Dật
(1907-1987) …….…..…....……. 242
|
Tập
III
|
Phan Văn Hùm (1902-1946)
…….……….….. 376
|
Tập
I
|
Phi Vân (1918-1977) …………..……...….…….265
|
Tập
I
|
Phú Đức (1901-1979) ……………..………….. 185
|
Tập
I
|
Phùng Kim Chú
(1940-2000) ………….…...… 514
|
Tập
V
|
Phương Đài (1932- )
……………..…………. 189
|
Tập
V
|
Quách Tấn (1910-1992)
………...…………….. 250
|
Tập
I
|
Quách Thoại
(1930-1957) ……………….…..… 10
|
Tập
III
|
Quốc Ấn (1922-1987) ……………...…………. 489
|
Tập
III
|
Quỳnh Dao ……………………………….…… 687
|
Tập
VII
|
Sâm Thương (1945- )
……...................…..…. 115
|
Tập
VII
|
Sao Trên Rừng
(1937- ) ……………..……...... 335
|
Tập
III
|
Sơn Khanh Nguyễn Văn Lộc
(1922-1991) ….... 129
|
Tập
I
|
Sơn Nam (1926-2008) ...………………..……….. 7
|
Tập
II
|
Song Linh
(1942-1969) ………………....…….. 334
|
Tập
III
|
Song Thu
(1899-1970) ………....……...…..…. 153
|
Tập
V
|
Tạ Ký (1928-1979) ……………...…....…..….. 438
|
Tập
IV
|
Tạ Quang Khôi
(1929- ) ……..….………...… 288
|
Tập
V
|
Tạ Tỵ (1921-2004) …………….……….……… 45
|
Tập
III
|
Tam Ích (1915-1972)
..…………………...….... 77
|
Tập
I
|
Tam Lang
(1900-1986) …………….……..….. 417
|
Tập
I
|
Tân Dân Tử
(1875-1955) …………………….. 190
|
Tập
I
|
Tần Hoài Dạ Vũ
(1946- ) ………….…...……
445
|
Tập
IV
|
TchyA (1908-1969) …………..……….……… 425
|
Tập
I
|
Thạch Trung Giả ( ? - ?
) .………...…………. 562
|
Tập
VI
|
Thái Bạch
(1925-2000) ………………..…....... 450
|
Tập
VI
|
Thái Ngọc San (1947-
2005) ………….……….. 74
|
Tập
VI
|
Thái Thủy
(1937-2011) ………..…………...… 251
|
Tập
V
|
Thái Tú Hạp (1940- )
…………….….....…… 347
|
Tập
VI
|
Thái Tuấn (1918-2007) ……….....………...…. 450
|
Tập
II
|
Thái Văn Kiểm (1922-
) ….………………….. 86
|
Tập
II
|
Thẩm Thệ Hà (1923-2009)…………….……… 148
|
Tập
I
|
Thanh Nam
(1931-1985) …………....………... 234
|
Tập
II
|
Thanh Nhung (1941- )
………...………..…… 225
|
Tập
V
|
Thanh Tâm Tuyền (1936-2006)
…..….....……. 522
|
Tập
II
|
Thành Tôn (1943- )
……………..…..…...….. 453
|
Tập
IV
|
Thảo Trường (1936-2010
) …..………….…… 152
|
Tập
III
|
Thê Húc (1913- ? )
…..………...…..……... … 101
|
Tập
I
|
Thế Nguyên
(1942-1989) ….……………..……. 23
|
Tập
VII
|
Thế Phong (1932- )
……………....…………. 153
|
Tập
II
|
Thế Uyên (1935-2013) ………….……………
357
|
Tập
VII
|
Thế Viên
(1936-1993) ………..………..…….. 534
|
Tập
V
|
Thế Vũ (1948-2004) ………...............……..….. 91
|
Tập
VII
|
Thích Chơn Thiện
(1942- ) ………………….
724
|
Tập
VI
|
Thích Đức Nhuận
(1924-2002) ……………… 257
|
Tập
VI
|
Thích Huyền Vi
(1926-2005) ……….....…….. 662
|
Tập
VI
|
Thích Mãn Giác
(1929-2006) ……………..….. 489
|
Tập
VI
|
Thích Minh Châu
(1918-2012) ……….....…… 472
|
Tập
VI
|
Thích Nhất Hạnh
(1926- ) …………………
277
|
Tập
VI
|
Thích nữ Trí Hải
(1938-2003) ………..……… 655
|
Tập
VI
|
Thích Quảng Độ
(1928- ) ……………....…... 616
|
Tập
VI
|
Thích Trí Thủ
(1909-1984) …………...……... 711
|
Tập
VI
|
Thích Trí Tịnh
(1917- ) ………...………….... 603
|
Tập
VI
|
Thiên Giang (1919-1985)
…….….………....… 98
|
Tập
I
|
Thiếu Sơn
(1907-1978) ………………… .…
103
|
Tập
I
|
Thu Nhi (1932- )
…………………….....…… 217
|
Tập
V
|
Thuần Phong
(1910-1985) …………………… 196
|
Tập
I
|
Thượng Tân Thị
……...……………………..… 166
|
Tập
I
|
Thường Tiên (1883-1969
) …………….....….. 143
|
Tập
V
|
Tiêu Dao Bảo Cự
(1945- ) ………………….
328
|
Tập
VII
|
Tô Kiều Ngân (1926-
) ………..…….…...….. 60
|
Tập
II
|
Tô Nguyệt Đình (1920-1988)
..……….…….... 273
|
Tập
I
|
Tô Thùy Yên (1938- )
…………..…….…..… 547
|
Tập
II
|
Toan Ánh
(1916-2009) ………….………….… 281
|
Tập
II
|
Tôn Nữ Hỷ Khương
(1937- ) ………………..
190
|
Tập
V
|
Tôn Thất Lập (1942- )
………………………. 401
|
Tập
VII
|
Trần Dạ Từ (1940- )
………….….….…...….. 291
|
Tập
III
|
Trần Dzạ Lữ (1949- )
……………………….... 95
|
Tập
VI
|
Trần Hoài Thư
(1942- ) ……………….....….. 466
|
Tập
IV
|
Trần Kim Thạch
(1937-2009 ) ……………..… 475
|
Tập
IV
|
Trần Lê Nguyễn
(1924-1999) …………………. 36
|
Tập
III
|
Trần Phá Nhạc(1950- )
…………………….... 322
|
Tập
VII
|
Trần Phong Giao
(1932-2005) ……………....… 29
|
Tập
VI
|
Trần Quang Long
(1941-1969) ……….…....… 525
|
Tập
V
|
Trần Tấn Quốc (1914-1987)
…….…….…..… 222
|
Tập
I
|
Trần Thái Đỉnh
(1922-2005) ……………...….. 480
|
Tập
IV
|
Trần Thanh Hiệp
(1927- ) ……………………
562
|
Tập
II
|
Trần Thị NgH (1948- )
……………..……….. 479
|
Tập
VII
|
Trần Thiện Đạo
(1933- ) ……..…….......……. 50
|
Tập
VI
|
Trần Thuật Ngữ
(1946- ) ……………..……..... 72
|
Tập
VII
|
Trần Triệu Luật
(1944-1969) ………….…...… 544
|
Tập
V
|
Trần Trọng San
(1930-1998) ………….……… 240
|
Tập
VII
|
Trần Trung Lương
(1935- ) ……………....….. 488
|
Tập
IV
|
Trần Trung Sáng
(1954- ) ………………..…..
500
|
Tập
IV
|
Trần Tuấn Kiệt
(1939- ) ……….………...…. 156
|
Tập
V
|
Trần Văn Hiến Minh
(1918-2003) …………...... 42
|
Tập
III
|
Trần Văn Hương
(1902-1982) ……………….. 509
|
Tập
VII
|
Trần Văn Khê (1921- )
……………………… 453
|
Tập
III
|
Trần Văn Nam (1939- )
……………….……… 58
|
Tập
VI
|
Trần Văn Toàn
(1931- ) …………………..….. 16
|
Tập
V
|
Trần Văn Tuyên
(1913-1976) …………...…… 158
|
Tập
VII
|
Trần Xuân Kiêm
(1943- ) ……….………...…
301
|
Tập
V
|
Trang Thế Hy (1924- )
………....……………. 521
|
Tập
III
|
Trịnh Công Sơn
(1941-1977) …...….........…… 683
|
Tập
V
|
Trọng Lang (1905-1986) ………..…...…...….. 474
|
Tập
I
|
Trọng Nguyên
(1937-1981) …….…………….. 84
|
Tập
II
|
Trụ Vũ (1931- )
…………………………….. 303
|
Tập
VI
|
Trúc Khanh ……………………....…....……... 573
|
Tập
I
|
Trúc Thiên
(1920-1971) …………..……..…… 551
|
Tập
VI
|
Trùng Dương (1944-
) ……………..…...….. 519
|
Tập
IV
|
Trương Bảo Sơn
(1916-2010) ……..……...…. 104
|
Tập
V
|
Trương Văn Chình
(1908-1983) …..….……... 566
|
Tập
I
|
Từ Hoài Tấn (1950- )
…………..………..…. 163
|
Tập
VII
|
Tú Kếu (1937-2004) …………..……..………. 46
|
Tập
VI
|
Từ Trẩm Lệ (1925-1998
) …..…...….…..…… 141
|
Tập
V
|
Tuệ Mai (1928-1983) ……..……….………… 212
|
Tập
V
|
Tuệ Sỹ (1943- )
………..…………....……… 509
|
Tập
VI
|
Tường Hùng (1931- )
………….…………….. 92
|
Tập
V
|
Tường Linh (1930- )
……......…………..….. 537
|
Tập
IV
|
Tương Phố
(1896-1973) ….........................
…. 145
|
Tập
V
|
Túy Hồng (1938- )
………………….....…… 550
|
Tập
IV
|
Ưng Bình Thúc Giạ Thị
(1877-1961) …….…. 245
|
Tập
I
|
Uyên Hà (1946- )
……………………….….. 399
|
Tập
VI
|
Uyên Thao (1933- ) ………………………..... 399
|
Tập
V
|
Văn Quang (1933- )
………………….....….. 574
|
Tập
IV
|
Vi Huyền Đắc (1899-1976)
…..……..…….... 413
|
Tập
I
|
Viên Linh (1938- )
………………….....……. 362
|
Tập
III
|
Viễn Phương
(1928-2005) …………..………. 502
|
Tập
III
|
Việt Tha
(1906-1969) ……………..….……... 288
|
Tập
I
|
Vĩnh Lộc (1928- )
……………...……………. 97
|
Tập
III
|
Vita (1910-1956) ……………….....…….…... 215
|
Tập
I
|
Võ Hòa Khanh ………………......……..……. 165
|
Tập
I
|
Võ Hồng (1921- )
………...….…………….. 587
|
Tập
IV
|
Võ Phiến (1925- )
……………...……………. 183
|
Tập
III
|
Võ Quang Yến (1929- )
…………….……….. 595
|
Tập
IV
|
Võ Quê (1948- )
……………….……………. 427
|
Tập
VII
|
Võ Tấn Khanh (1942- )
….….…………..…… 357
|
Tập
VI
|
Võ Thu Tịnh
(1920-2010) ………….…...……. 553
|
Tập
III
|
Vô Ưu (1951- )
……………………...….…… 602
|
Tập
IV
|
Vũ Anh Khanh (1918-1956) ………….……… 153
|
Tập
I
|
Vũ Bằng (1913-1984) …………………….….. 420
|
Tập
I
|
Vũ Đình Lưu
(1914-1980) ………………...….. 622
|
Tập
IV
|
Vũ Hạnh (1926- )
.……………………….…... 381
|
Tập
V
|
Vũ Hoàng Chương
(1916-1976) …………....… 499
|
Tập
I
|
Vũ Hữu Định
(1942-1981) ….......................…. 205
|
Tập
VI
|
Vũ Khắc Khoan
(1917-1986) .…………….….. 100
|
Tập
II
|
Vũ Ký (1920-2008) ……………………………
628
|
Tập
IV
|
Vũ Văn Mẫu
(1914-1998) …………………...... 598
|
Tập
VI
|
Vương Hồng Sển (1902-1996)
…………....….. 431
|
Tập
III
|
Vương Tân (1930- ) ………………….……… 116
|
Tập
III
|
Xuân Thao (1944- )
………………………….. 407
|
Tập
VI
|
Xuân Vũ (1930-2004) …………..……......…… 555
|
Tập
VII
|
Y Uyên (1943-1969)
………….….……...…….. 645
|
Tập
IV
|
Tập
sách
- Văn Học
Miền Nam 1954-1975 - Tập Một
- Văn Học Miền Nam 1954-1975 - Tập Hai
- Văn Học Miền Nam 1954-1975 - Tập Ba
- Văn Học Miền Nam 1954-1975 - Tập Bốn
- Văn Học Miền Nam 1954-1975 - Tập Năm
- Văn Học Miền Nam 1954-1975 - Tập Sáu
- Văn Học Miền Nam 1954-1975 - Tập Bảy
- Văn Học Miền Nam 1954-1975 - Tập Hai
- Văn Học Miền Nam 1954-1975 - Tập Ba
- Văn Học Miền Nam 1954-1975 - Tập Bốn
- Văn Học Miền Nam 1954-1975 - Tập Năm
- Văn Học Miền Nam 1954-1975 - Tập Sáu
- Văn Học Miền Nam 1954-1975 - Tập Bảy
No comments:
Post a Comment